Từ vựng tiếng Nhật về bệnh viện
Sức khỏe chúng ta nếu không được chăm sóc tốt chắc chắn sẽ bị ốm, và có thể sẽ phải đến bệnh viện điều trị. Hôm nay mình chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng Nhật về bệnh viện, các bạn xem và lưu lại học nhé, trang bị cho bản thân những kiến thức cần thiết nhé.
Đọc thêm:
>>Học tiếng Nhật có khó không, hãy cùng tôi tìm hiểu
>>50 từ vựng tiếng Nhật bạn nên biết
Từ vựng tiếng Nhật về bệnh viện
Danh sách một số từ vựng tiếng Nhật về bệnh viện:
STT |
Tiếng Nhật |
Tiếng Việt/ tiếng Anh |
1 |
病院 - びょういん - byouin |
bệnh viện/ hospital |
2 |
(う けつけ hoặc 受 付) - U ke tsuke |
Quầy lễ tân, tiếp tân |
3 |
かいけいまどぐち or 会計窓口) - Kaike imado guchi |
thủ quỹ |
4 |
医者 - いしゃ - isha |
bác sĩ/ Doctor |
5 |
(しんさつしつ hoặc 診察 室) Shinsatsushitsu |
phòng khám |
6 |
麻酔 (ますい) — masui |
gây mê/ anesthesia |
7 |
外科 (げか) — geka |
phẫu thuật(khoa)/ surgery (department) |
8 |
手術 (しゅじゅつ) — shujutsu |
phẫu thuật(phẫu thuật)/ surgery (operation) |
9 |
回復 (かいふく) — kaifuku(回復する — kaifuku suru) |
phục hồi, để phục hồi/ recovery, to recovery |
10 |
腫瘍学 (しゅようがく) — shuyoogaku |
ung thư học/ oncology |
11 |
婦人科 (ふじんか) — fujinka |
phụ khoa/ gynecology |
12 |
(さいけつしつ hoặc 採血 室) - Saiketsushitsu |
phòng hiến máu |
13 |
痛み止め (いたみどめ) — itamidome |
thuốc giảm đau/ painkiller |
14 |
歯医者 - はいしゃ - haisha |
nha sĩ/ dentist |
15 |
看護婦 - かんごふ - kan go fu |
y tá/ nurse |
16 |
手袋 -てぶくろ - tebukuro |
găng tay/ glove |
17 |
入院 - にゅういん -nyuuin |
Nhập viện/ Hospitalization |
18 |
保険証 - ほけんしょう hokenshou |
thẻ bảo hiểm/ insurance card |
19 |
注射 - ちゅうしゃ - chuusha |
tiêm/ Injection |
20 |
風邪 - かぜ - kaze |
lạnh/ a cold |
21 |
熱 - ねつ - netsu |
sốt/ a fever |
22 |
内科 - ないか - naika |
nội khoa/ Internal medicine |
23 |
小児科 - しょうにか - shounika |
khoa nhi/ pediatrics |
24 |
薬 - すり - suri |
thuốc/ medicine |
25 |
薬局 - やっきょく - yakkyoku |
hiệu thuốc/ pharmacy |
26 |
インフルエンザ - いんふるえんざ - infuruenzi |
Cúm/ Influenza |
27 |
骨折 - こっせつ - kossetsu |
gãy xương/ broken bone |
28 |
腫れ (はれ) — hare |
sưng/ swelling |
29 |
腫れる (はれる) — hareru |
sưng lên/ to swell |
30 |
麻痺 (まひ - mahi), しびれ — shibire |
tê/ numbness |
31 |
麻痺する (まひするmahisuru), しびれる — shibireru |
tê, tê liệt/ to be paralyzed |
32 |
痛い (いたい) - itai, 痛む (いたむ) — itamu |
đau/ to hurt |
33 |
痰 (たん) — tan |
đờm, nhầy, nước mũi/ phlegm, mucus, snot |
34 |
熱 (ねつ) — netsu |
sốt, nóng/ fever, heat |
35 |
炎症 (えんしょう) — enshou |
viêm/ inflammation |
36 |
中耳炎 (ちゅうじえん) — chuujien |
viêm tai/ ear infection |
37 |
咳 (せき) — seki |
ho/ coughing, a cough |
38 |
鬱病 (うつびょう) — utsubyou |
trầm cảm/ depression |
39 |
自閉症 (じへいしょう) — jiheishou |
tự kỷ/ autism |
40 |
障害 (しょうがい) — shougai |
rối loạn/ disorder |
41 |
摂食障害 (せっしょくしょうがい) — sesshoku shougai |
rối loạn ăn uống/ eating disorder |
42 |
ストレス(すとれす) — sutoresu |
căng thẳng/stress |
43 |
やけ食い (やけぐい) —yakegui |
ăn vặt/ binge eating |
44 |
薬を飲む (くすりをのむ) — kusurionomu |
để uống thuốc/ to take medicine |
45 |
治る (なおる) — naoru |
để phục hồi/ to recover |
46 |
食前 (しょくぜん) — shokuzen |
trước bữa ăn/ before a meal |
47 |
食後 (しょくご) — shokugo |
sau bữa ăn/ after a meal |
48 |
噛む (かむ) — kamu |
nhai/ to chew |
49 |
診断 (しんだん) — shindan |
chuẩn đoán/ diagnosis |
50 |
症状 (しょうじょう) —shoujou |
triệu chứng/ symptom |
51 |
副作用 (ふくさよう) — fukusayou |
tác dụng phụ/ side effect |
52 |
再発 (さいはつ) — saihatsu |
tái phát/ relapse |
53 |
依存症 (いぞんしょう) — izonshou |
phụ thuộc/ dependency |
54 |
ベッド - Beddo |
Giường/ bed |
55 |
患者 (かんじゃ) - kanja |
bệnh nhân/ patient |
56 |
げかい - ge kai |
bác sĩ phẫu thuật/ surgeon |
57 |
メス - mesu |
dao mổ/ scalpel |
58 |
はり - hari |
cây kim/ needle |
59 |
ちゅうしゃき - chuushaki |
ống tiêm/ syringe |
60 |
ほうたい - houtai |
băng cứu thương/ bandage |
61 |
いりょうきぐ - iryoukigu |
dụng cụ/ instruments |
62 |
ちょうしんき - choujinki |
ống nghe/ stethoscope |
63 |
ストレッチャー - sutoretchā |
cáng/ stretcher |
64 |
きゅうきゅうしゃ - kyūkyū sha |
xe cứu thương/ ambulance |
65 |
ギプス - gipusu |
miễn dịch/ cast |
Chúng ta đã cùng học nhiều các chủ đề từ vựng về tiếng Nhật, với các chủ đề gần gũi xung quanh chúng ta chắc chắn các bạn sẽ dễ học, và nhanh nhớ hơn.
Hãy học tiếng Nhật thật tốt để có thể giao tiếp với người bản xứ các bạn nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com