TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Phó từ tiếng Nhật N4

Các phó từ N5 ở 2 bài viết trước mình chia sẻ các bạn đã nắm được cả rồi chứ ạ, bài viết này mình chia sẻ tiếp với các bạn phó từ tiếng Nhật N4. Ở dưới đây gồm 40 phó từ tiếng Nhật N4 thường dùng, các bạn nhớ lưu về để học nhé. Mong rằng kiến thức này các bạn sẽ sớm nắm được. Chúc các bạn  học tập chăm chỉ.

Đọc thêm:

>>Tiếng Nhật về phó từ thường dùng(N5) Phần 2.

>>Cùng nhau học tiếng Nhật trong thời gian ngắn.

 

Bạn đang tìm trung tâm dạy tiếng Nhật uy tín, chất lượng ở Hà Nội, với các khóa học từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, biên phiên dịch, từ tiếng Nhật N5, N4, N3, luyện thi JLPT N3, N4, N5, luyện nghe nói với giáo viên người Nhật, luyện biên dịch, phiên dịch tiếng Nhật. Hãy tham khảo các khóa học tiếng Nhật của trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội tại đường dẫn sau nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.

 

                                                    Phó từ tiếng Nhật N4

 

  1. たった今(いま): vừa lúc nãy, ban nãy
  2. やっと: cuối cùng
  3. ちょうど: vừa đúng, vừa chuẩn
  4. 今(いま)にも: sớm, ngay, chẳng mấy chốc
  5. 確(たし)か: đúng, chính xác
  6. はっきり: rõ ràng
  7. ちょっとも: Một chút cũng không

8.できるだけ: cố gắng hết sức trong khả năng có thể làm được

  1. 直接(ちょくせつ): trực tiếp
  2. ほとんど: hầu hết
  3. 絶対(ぜったい)に: tuyệt đối
  4. たまに: Thi thoảng, đôi khi
  5. めったに: hiếm khi
  6. さっそく: ngay lập tức
  7. しばらく: trong một lát, trong một khoảng thời gian ngắn
  8. けっこう: khá là
  9. のんびり: thong thả, không lo nghĩ
  10. 別(べつ)に: Đặc biệt, khác
  11. 別々(べつべつ)に: riêng biệt, tách nhau ra, riêng lẻ từng cái một
  12. 一方(いっぽう): Một mặt, một chiều, mặt khác
  13. 急(きゅう)に: đột nhiên
  14. つまり: tóm lại, nói cách khác
  15. 最初(さいしょ)に: Đầu tiên
  16. 最後(さいご)に: Cuối cùng
  17. 最低(さいてい): Tối thiểu, thấp nhất
  18. 非常(ひじょう)に: cực kỳ, đặc biệt
  19. たいてい: thông thường
  20. もしかしたら: Biết đâu, Có thể
  21. もっと: hơn nữa, thêm
  22. ずっと: suốt, mãi, hơn nhiều
  23. 自由(じゆう)に: tự do, tự tiện
  24. 一生権目(いっしょうけんめ): chăm chỉ, siêng năng
  25. ぴったり: vừa khớp, vừa vặn, phù hợp
  26. きちんと: chỉn chu, cẩn thận
  27. ついに: cuối cùng
  28. せっかく: cất công, cố gắng rất nhiều để làm gì
  29. わざわざ: cố gắng, cất công
  30. 結局(けっきょく): cuối cùng, kết cục, rốt cuộc

 

Các phó từ tiếng Nhật N4 ở trên đây, các bạn đã share kiến thức về học dần rồi chứ ạ. Như ở bài viết trước mình đã nói, phó từ là thành phần trong câu và cũng rất quan trọng, vì vậy, mong rằng đây là kiến thức hữu ích để các bạn trau dồi và luyện tập. Chúc các bạn học tập chăm chỉ và sớm sử dụng kiến thức trên đây.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com