TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật về quần áo

Gửi đến các bạn hình ảnh về một số từ vựng tiếng Nhật về quần áo, chủ đề này mình đã chia sẻ với các bạn rồi, hôm nay chúng ta chỉ điểm lại những từ vựng thường dùng. Các bạn hãy cùng tham khảo về kiến thức dưới đây nhé.

 

Đọc thêm:

>>Tiếng Nhật về phó từ N5.

>>Cấu trúc đề thi năng lực tiếng Nhật N5 -> N1.

 

Bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Nhật từ cơ bản về giao tiếp đến thành thạo, tiếng Nhật sơ cấp, tiếng Nhật trung cấp, du học Nhật, tiếng Nhật N5, tiếng Nhật N4, tiếng Nhật N3, luyện thi JLPT tiếng Nhật. Các bạn hãy tham khảo chi tiết các khóa học tiếng Nhật của trung tâm dạy tiếng Nhật uy tín, chất lượng tại đường dẫn sau nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.  

                                             Từ vựng tiếng Nhật về quần áo

Tiếng Nhật từ vựng về quần áo:

ワンピース (Wanpīsu) váy/ dress   

スカート     Sukāto   váy/ skirt

ズボン   zubon     quần/ pants

靴/くつ    Kutsu   giày/ shoes

靴下/ くつした   Kutsushita   vớ/ socks

下着/ したぎ    Shitagi   đồ lót/ underwear

ベルト Beruto Thắt lưng/ belt

スカーフ   sukāfu Khăn quàng cổ/ scarf

ネクタイ    nekutai Cà vạt/ necktie

シャツ   shatsu Áo sơ mi/ shirt

Tシャツ   tīshatsu  Áo thun/ t-shirt

ジーンズ  jīnzu quần jeans/  jeans

f:id:TrungTamTiengNhat:20200522101215j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200522101223j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200522101233j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200522101243j:plain



Từ vựng tiếng Nhật về quần áo ở trên các bạn đã nắm được rồi chứ ạ, hãy luôn học tập thật tốt để có thể nắm được kiến thức trong thời gian ngắn nhất có thể các bạn nhé. Chúc các bạn gắn bó thật lâu và thật thành công với tiếng Nhật.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com