TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật về máy vi tính

Gửi đến các bạn một số từ vựng tiếng Nhật về máy vi tính ở bài viết ngày hôm nay nhé. Dưới đây là một số các từ vựng qua hình ảnh, các bạn hãy xem kiến thức và lưu về nè, đây là kiến thức rất quan trọng với chúng ta trong thời buổi hiện nay, vì vậy các bạn nhớ lưu về luyện tập thêm chủ đề này nhé.

 

Các bạn đang quan tâm, tìm hiểu trung tâm học tiếng Nhật từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, tiếng Nhật sơ cấp, tiếng Nhật trung cấp, tiếng Nhật biên phiên dịch, tiếng Nhật N5, N4, N3, luyện thi JLPT tiếng Nhật, luyện nghe nói tiếng Nhật với giáo viên người Nhật. 

Mình chia sẻ với các bạn một trung tâm dạy tiếng Nhật ở Hà Nội tốt, uy tín, chất lượng, đào tạo đầy đủ các trình độ ở trên, hãy click vào đường link sau để xem chi tiết các khóa học nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng học tập.

>>Giáo trình 1945 chữ Hán thông dụng trong tiếng Nhật.

 

                                         Từ vựng tiếng Nhật về máy vi tính

 

Học tiếng Nhật từ vựng về máy vi tính qua hình ảnh:
  1. アイコン – Aikon – Icon
  2. アドレス – Adoresu – E-mail Address/ Địa chỉ email
  3. アプリケーション – Apurike-shon – Application ứng dụng
  4. インストール – Insuto-ru – Installation/ Cài đặt
  5. カーソル – Ka-soru – Cursor/con trỏ
  6. オペレーションシステム – Opere-shonshisutemu – Operating System
  7. クリック – Kurikku – nhấp chuột, Click
  8. コピーアンドペースト – Kopi-andope-suto – Sao chép và dán, Copy and Paste
  9. コンテンツ – Kontentsu – nội dung/ Content(s)
  10. サーバー – Sa-ba- – Máy chủ/ Server
  11. 再起動 – Saikidou – khởi động lại/ Restart
  12. 削除 – Sakujyo – xóa bỏ/ Delete
  13. 受信 – Jyushin – Tiếp Nhận/  Reception
  14. 初期設定 – Shokisettei – Set
  15. 送信 – Soushin – truyền/ Transmission
  16. ダウンロード – Daunro-do – Tải xuống/ Download
  17. データ – De-ta – dữ liệu/ Data
  18. データベース – De-tabe-su – cơ sở dữ liệu/ Database
  19. 転送 – Tensou – chuyển tiếp/ Forwarding
  20. 添付 – Tenpu – tệp đính kèm/ Attachment
  21. ハードディスク – Ha-dodisuku – ổ đĩa cứng/ Hard disk
  22. ファイル – Fairu – Tập tin/ File
  23. フォルダー – Foruda- – thư mục/ Folder
  24. フォント – Fonto – Phông chữ Font
  25. ブラウザー – Burauza- – Trình duyệt / Browser
  26. フリーズ – Furi-zu – đóng băng, treo/ Hang
  27. プロバイダー – Purobaida- – Nhà cung cấp dịch vụ Internet/ Provider
  28. 返信 – Henshin – Trả lời/ Reply
  29. 保存 – Hozon – lưu trữ/ Storage
  30. マウス – Mausu – chuột/ Mouse
  31. メモリー – Memori- – Bộ nhớ/ Memory
  32. 文字化け – Mokibake – văn bản bị cắt xén/ Garbled Text
  33. リムーバルディスク – Rimu-barudisuku – Đĩa rời/ Removable disk
  34. リンク – Rinku –liên kết, Link
  35. ログイン – Roguin – đăng nhập/ Login
  36. ログアウト – Roguauto – đăng xuất/ Logout
  37. 上書き – Uwagaki – Ghi đè/ Overwriting (data, file, etc)
  38. 解凍 – Kaitou – Giải nén/ Decompression (of a file)
  39. 強制終了 – Kyouseishuuryou – buộc chấm dứt/ Forced Termination
  40. 拡張子 – Kakuchoushi – mở rộng tập tin/ Filename Extension

f:id:TrungTamTiengNhat:20200619100628j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200619100636j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200619100648j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200619100657j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200619100707j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200619100716j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200619100728j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200619100739j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200619100751j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200619100802j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200619100812j:plain

                                 Hình ảnh: Từ vựng tiếng Nhật về máy vi tính

Các bạn ơi, trên đây mình đã chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Nhật về máy vi tính rồi, chắc hẳn các bạn đã nắm chắc được chủ đề trên đây rồi chứ ạ. Hãy luôn cố gắng chăm chỉ luyện tập, và lưu kiến thức ở bài viết này về học nhé. 

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com