TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng phòng chống thiên tai

Các bạn thân mến, bài học hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng phòng chống thiên tai nhé. Dưới đây là một số hình ảnh minh họa về từ vựng chủ đề này, các bạn hãy cùng trau dồi kiến thức trong bài nhé. Chăm chỉ như những con ong để đạt được trình độ như mục tiêu đã đặt ra nào.

 

Đọc thêm:

>>Tiếng Nhật về cách đếm đồ vật.

>>Tài liệu luyện thi N4 và N5 Gokaku Dekiru.

 

Bạn muốn học tiếng Nhật từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, biên phiên dịch, bạn muốn du học Nhật nhưng chưa tìm được nơi học. Ngay đây mình chia sẻ với các bạn một trung tâm dạy tiếng Nhật tại Hà Nội uy tín, chất lượng, và tốt, đào tạo các trình độ tiếng Nhật sơ cấp N5, tiếng Nhật trung cấp N4, tiếng Nhật cao cấp N3, tiếng Nhật du học, luyện biên dịch tiếng Nhật. 

Các bạn click vào đường link sau để xem chi tiết các khóa học và nhanh tay đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với trình độ, mục tiêu muốn đạt được sau này nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.

 

                          Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng phòng chống thiên tai

Học tiếng Nhật từ vựng về đồ dùng phòng chống thiên tai qua hình ảnh:

防災用品 đồ dùng phòng chống thiên tai

 

リュック  ryukku    Ba lô

ヘルメット  herumetto    Mũ bảo hiểm

水   Mizu   nước

携帯ラジオ  keitai rajio   đài di động, radio, cái đài

モバイルバッテリー  mobairubatterī     pin dự phòng

懐中電灯  kaijūdentō    đèn pin

レトルト食品    retoruto shokuhin  đồ hộp, thực phẩm đóng gói

インスタント食品  insutanto shokuhin    đồ ăn liền

缶詰  kandzume  Đồ hộp

マスク  masuku  khẩu trang

ビニール袋    binīru-bukuro    túi nhựa

万能ナイフ   ban'nō naifu  Dao đa năng

歯磨きセット  hamigaki setto    bộ bàn chải đánh răng

救急用品  kyūkyū yōhin   đồ dùng sơ cứu

ホイッスル    hoissuru    còi

防寒シート  bōkan shīto   tấm bảo vệ lạnh

軍手  gunte   găng tay

 

f:id:TrungTamTiengNhat:20201027102323j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20201027102327j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20201027102330j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20201027102334j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20201027102340j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20201027102343j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20201027102347j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20201027102351j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20201027102355j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20201027102359j:plain


                    Hình ảnh: Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng phòng chống thiên tai

 

Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng phòng chống thiên tai trong bài viết này các bạn nắm được bao nhiêu từ rồi, một số từ các bạn đã học trước đây rồi phải không. Mong rằng kiến thức này các bạn sẽ nhanh chóng nắm được và sớm giao tiếp thành thạo tiếng Nhật như người bản xứ.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com