TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật Bản về giáo dục

Konnichiwa.!. Xin chào các bạn, giáo dục là một trong những lĩnh vực chúng ta được dạy từ nhỏ, từ khi chúng ta biết nhận thức đã được những người thân trong gia đình dạy chúng ta lễ phép, chào khi người lớn...và khi bạn đi học ở trường lại được thầy cô dạy hát, dạy học phải không. Giáo dục đến với chúng ta rất sớm, không chỉ trong cuộc sống mà còn có trong học tập. Các bạn có biết nền giáo dục Nhật Bản như thế nào không, và các bạn học tiếng Nhật đã học chủ đề về giáo dục chưa. Sau đây mình gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật Bản về giáo dục. hãy xem và học tập thật tốt nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Nhật về đồ, đối tượng.

>>Học tiếng Nhật với 40 động từ thông dụng nhất.

Các bạn có nhu cầu học tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Nhật tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.

                                        Từ vựng tiếng Nhật về giáo dục

f:id:TrungTamTiengNhat:20190118171410j:plain

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề giáo dục
Danh sách từ vựng tiếng Nhật về giáo dục:

STT

Tiếng Nhật

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

教育  kyōiku  

Giáo dục/ Education

2

考古学  kōkogaku   

Khảo cổ học/ archeology

3

電卓  dentaku   

Máy tính/ calculator

4

コンパス  konpasu   

compa/ compass

5

卒業証書  sotsugyō shōsho   

giấy chứng nhận tốt nghiệp, bằng cấp, Văn bằng/ diploma

6

式  shiki

công thức/ formula

7

言語  gengo   

ngôn ngữ/ language

8

数学  sūgaku   

toán học/ mathematics

9

圧力   atsuryoku  

áp lực/ pressure

10

放射能   hōshanō   

phóng xạ/ radioactivity

11

研究  kenkyū   

nghiên cứu/ studies

12

三角形  sankakkei  

tam giác/ triangle

13

世界地図   sekai chizu

bản đồ thế giới/ world map

14

翻訳  hon'yaku   

dịch/ translation

15

統計  tōkei   

thống kê/ statistics

16

ピラミッド  piramiddo   

kim tự tháp/ pyramid

17

数字  sūji   

số/ number

18

文学  bungaku   

văn học/ literature

19

知識  chishiki   

kiến thức/ knowledge

20

フィルタ  firuta   

bộ lọc/ filter

21

コー​​ス     kō su

khóa học/ course

22

クラス  kurasu   

lớp học/ class

23

計算  keisan   

tính toán/ calculation

24

ボード   bōdo

bảng/ board

25

チョーク  chōku  

phấn/ chalk

26

国  kuni   

đất nước, quốc gia/ country

27

文法  bunpō   

ngữ pháp/ grammar

28

図書館  toshokan   

thư viện/ library

29

数  kazu   

số/ number

30

教授  kyōju   

giáo sư/ professor

31

宇宙   uchū  

không gian, vũ trụ/ space

32

テーブル  tēburu   

bảng/ table

33

大学  daigaku   

đại học/ university

34

ウムラウト   umurauto   

âm sắc/ umlaut

35

はかり  hakari   

cân/ scales

36

音節    onsetsu   

âm tiết/ syllable

37

プリズム    purizumu   

lăng kính/ prism

38

顕微鏡     kenbikyō  

kính hiển vi/ microscope

39

レッスン    ressun

bài học/ lesson

40

地理  chiri   

địa lý/ geography

41

方位   hōi

định hướng, hướng/ direction

42

羅針盤  rashinban   

la bàn/ compass

43

証明書  shōmei-sho   

giấy chứng nhận/ certificate

44

原子  genshi   

nguyên tử/ atom

45

大学   Daigaku   

Đại học/ College

 

Các bạn đã lưu lại danh sách từ vựng tiếng Nhật về giáo dục ở trên đây về học và chia sẻ với mọi người để cùng trau dồi kiến thức chưa. Chủ đề này các bạn thấy thế nào, không quá khó phải không các bạn. Hãy chăm chỉ, cố gắng học tập để đạt được những kiến thức phục vụ tốt cho công việc và trong cuộc sống nhé. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường học tập của mình.

                                                      Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com