Từ vựng tiếng Nhật về đồ, đối tượng
Đồ, đối tượng hàng ngày chúng ta vẫn dùng hàng ngày các bạn là gì, bài viết này mình gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật về đồ, đối tượng. Các bạn hãy xem danh sách từ vựng dưới đây và lưu về học tập chăm chỉ nhé. Chúc các bạn sớm giao tiếp được Nhật ngữ.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Nhật về căn hộ.
>>Tài liệu một số tính từ tiếng Nhật(kana).
Bạn có nhu cầu học tiếng Nhật, hãy xem chi tiết các khóa học tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao tại:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Nhật về đồ, đối tượng
Danh sách từ vựng tiếng Nhật về đồ, đối tượng:
STT |
Tiếng Nhật |
Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 |
オブジェクト Obujekuto |
đồ, đối tượng/ Objects |
2 |
エアゾール缶 eazōru kan |
Bình xịt/ aerosol can |
3 |
風船 fūsen |
quả bóng/ balloon |
4 |
ブレンダー burendā |
máy xay sinh tố/ blender |
5 |
ろうそく rōsoku |
nến/ candle |
6 |
葉巻 hamaki |
xì gà/ cigar |
7 |
カップ kappu |
cốc, tách/ cup |
8 |
卵カップ tamago kappu |
Cốc trứng/ egg cup |
9 |
消火器 shōkaki |
bình chữa cháy/ fire extinguisher |
10 |
メガネ megane |
kính/ glasses |
11 |
アイロン airon |
ủi, bàn là/ iron |
12 |
ナイフ naifu |
dao/ knife |
13 |
救命浮き輪 kyūmei uki wa |
phao cứu sinh/ lifebuoy |
14 |
虫眼鏡 mushimegane |
kính lúp/ magnifying glass |
15 |
ミニチュア minichua |
thu nhỏ/ miniature |
16 |
ネックレス nekkuresu |
vòng cổ/ necklace |
17 |
パラソル parasoru |
ô, dù/ parasol |
18 |
パイプ paipu |
ống/ pipe |
19 |
サドル sadoru |
yên xe/ saddle |
20 |
ふるい furui |
sàng/ sieve |
21 |
スポンジ suponji |
bọt biển/ sponge |
22 |
テディベア tedibea |
gấu bông/ teddy bear |
23 |
懐中電灯 kaijūdentō |
Đèn pin/ torch |
24 |
花瓶 kabin |
bình hoa/ vase |
25 |
花輪 hanawa |
vòng hoa/ wreath |
26 |
杖 tsue |
gậy đi bộ/ walking stick |
27 |
タオル taoru |
khăn/ towel |
28 |
指ぬき yubinuki |
cái đê/ thimble |
29 |
砂糖壷 satō tsubo |
chén đường, bát đường/ sugar bowl |
30 |
石鹸 sekken |
xà phòng/ soap |
31 |
安全ピン anzenpin |
ghim băng/ safety pin |
32 |
鍋 nabe |
nồi/ pot |
33 |
パスポート pasupōto |
hộ chiếu/ passport |
34 |
新聞売り場 shinbun uriba |
quầy bán báo/ newspaper stand |
35 |
鏡 kagami |
gương/ mirror |
36 |
マッチ matchi |
diêm quẹt/ match |
37 |
ライター raitā |
bật lửa/ lighter |
38 |
提灯 chōchin |
đèn lồng/ lantern |
39 |
ジュース絞り器 jūsu shiboriki |
máy ép trái cây/ juice squeezer |
40 |
ヘアドライヤー headoraiyā |
máy sấy tóc/ hair dryer |
41 |
旗 hata |
cờ/ flag |
42 |
電動髭剃り dendō higesori |
máy cạo râu điện/ electric shaver |
43 |
布巾 fukin |
khăn lau bát đĩa/ dish towel |
44 |
たばこ tabako |
thuốc lá/ cigarette |
45 |
タバコ tabako |
thuốc lá/ tobacco |
46 |
燭台 shokudai |
Chân nến/ candle holder |
47 |
本 hon |
cuốn sách/ book |
48 |
バングル banguru |
vòng tay/ bangle |
49 |
灰皿 haizara |
Gạt tàn/ ashtray |
50 |
ボール bōru |
bóng/ ball |
51 |
毛布 mōfu |
chăn/ blanket |
52 |
缶 kan |
ống, can/ can |
53 |
パチンコ pachinko |
ná sau su/ catapult |
54 |
櫛 kushi |
lược/ comb |
55 |
こびと ko bito |
lùn/ dwarf |
56 |
フイルム fuirumu |
phim/ film |
57 |
ガラス破片 garasu hahen |
mảnh thủy tinh/ glass shard |
58 |
ホース hōsu |
vòi/ hose |
59 |
キーホールダー kīhōrudā |
móc chìa khóa/ keychain |
60 |
蓋 futa |
nắp/ lid |
61 |
荷物 nimotsu |
hành lý/ luggage |
62 |
ミルクジャグ mirukujagu |
bình sữa/ milk jug |
63 |
ネズミ取り器 nezumi tori-ki |
bẫy chuột/ mouse trap |
64 |
南京錠 nankinjō |
ổ khóa/ padlock |
65 |
額縁 gakubuchi |
khung hình/ picture frame |
66 |
ゴム製のカモのおもちゃ gomu-sei no kamo no omocha |
vịt cao su/ rubber duck |
67 |
靴ブラシ kutsu burashi |
bàn chải giày/ shoe brush |
68 |
ソープディッシュ sōpudisshu |
đĩa xà phòng/ soap dish |
69 |
巻き尺 makijaku |
thước dây/ tape measure |
70 |
トイレットペーパ toirettopēpā |
Giấy vệ sinh/ toilet paper |
71 |
傘 kasa |
ô/ umbrella |
72 |
じょうろ jōro |
bình đựng nước/ watering can |
73 |
水道管 suidō-kan |
ống nước/ water pipe |
74 |
三脚 sankyaku |
giá đỡ, chân máy/ tripod |
75 |
スーツケース sūtsukēsu |
va li/ suitcase |
76 |
シャボン玉 shabontama |
bong bóng xà phòng/ soap bubble |
77 |
ソーサー sōsā |
đĩa để dưới tách/ saucer |
78 |
輪ゴム wagomu |
dây cao su/ rubber band |
79 |
ペナント penanto |
cờ hiệu/ pennant |
80 |
おしゃぶり oshaburi |
núm vú giả/ pacifier |
81 |
ミキサー mikisā |
máy trộn/ mixer |
82 |
哺乳瓶 honyū bin |
bình sữa/ milk bottle |
83 |
口紅 kuchibeni |
son môi/ lipstick |
84 |
辞書 jisho |
Từ điển/ lexicon |
85 |
鍵 kagi |
chìa khóa/ key |
86 |
穴 ana |
lỗ/ hole |
87 |
ごみ袋 gomi-bukuro |
túi rác/ garbage bag |
88 |
扇子 sensu |
quạt/ fan |
89 |
人形 ningyō |
búp bê/ doll |
90 |
コーヒーミル kō hīmiru |
máy xay cà phê/ coffee mill |
91 |
ケース kēsu |
vỏ/ case |
92 |
電球 denkyū |
bóng đèn/ bulb |
93 |
双眼鏡 sōgankyō |
ống nhòm/ binocular |
94 |
ベビースケール bebīsukēru |
Cân trẻ em/ baby scale |
Các bạn đã xem danh sách từ vựng tiếng Nhật về đồ , đối tượng ở trên đây, danh sách kiến thức trên đây các bạn học không quá khó khăn phải không. Hãy trau dồi thật nhiều kiến thức, tự tin với khả năng của bản thân nhé các bạn.
Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com