TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật về đồ, đối tượng

Đồ, đối tượng hàng ngày chúng ta vẫn dùng hàng ngày các bạn là gì, bài viết này mình gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật về đồ, đối tượng. Các bạn hãy xem danh sách từ vựng dưới đây và lưu về học tập chăm chỉ nhé. Chúc các bạn sớm giao tiếp được Nhật ngữ.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Nhật về căn hộ.

>>Tài liệu một số tính từ tiếng Nhật(kana).

Bạn có nhu cầu học tiếng Nhật, hãy xem chi tiết các khóa học tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.

                                    Từ vựng tiếng Nhật về đồ, đối tượng

f:id:TrungTamTiengNhat:20190115164834j:plain

Từ vựng tiếng Nhật về đồ, đối tượng sử dụng hàng ngày
Danh sách từ vựng tiếng Nhật về đồ, đối tượng:

 

STT

Tiếng Nhật

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

オブジェクト  Obujekuto  

đồ, đối tượng/ Objects

2

エアゾール缶   eazōru kan    

Bình xịt/ aerosol can

3

風船   fūsen   

quả bóng/ balloon

4

ブレンダー   burendā  

máy xay sinh tố/ blender

5

ろうそく   rōsoku   

nến/ candle

6

葉巻   hamaki    

xì gà/ cigar

7

カップ  kappu   

cốc, tách/ cup

8

卵カップ  tamago kappu   

Cốc trứng/ egg cup

9

消火器  shōkaki   

bình chữa cháy/ fire extinguisher

10

メガネ  megane   

kính/ glasses

11

アイロン  airon  

ủi, bàn là/ iron

12

ナイフ  naifu   

dao/ knife

13

救命浮き輪   kyūmei uki wa   

phao cứu sinh/ lifebuoy

14

虫眼鏡  mushimegane   

kính lúp/ magnifying glass

15

ミニチュア  minichua   

thu nhỏ/ miniature

16

ネックレス   nekkuresu   

vòng cổ/ necklace

17

パラソル   parasoru   

ô, dù/ parasol

18

パイプ  paipu  

ống/ pipe

19

サドル   sadoru    

yên xe/ saddle

20

ふるい  furui    

sàng/ sieve

21

スポンジ   suponji   

bọt biển/ sponge

22

テディベア   tedibea  

gấu bông/ teddy bear

23

懐中電灯   kaijūdentō    

Đèn pin/ torch

24

花瓶   kabin   

bình hoa/ vase

25

花輪   hanawa   

vòng hoa/ wreath

26

杖   tsue   

gậy đi bộ/ walking stick

27

タオル  taoru   

khăn/ towel

28

指ぬき   yubinuki   

cái đê/ thimble

29

砂糖壷  satō tsubo   

chén đường, bát đường/ sugar bowl

30

石鹸   sekken   

xà phòng/ soap

31

安全ピン   anzenpin   

ghim băng/ safety pin

32

鍋   nabe     

nồi/ pot

33

パスポート  pasupōto   

hộ chiếu/ passport

34

新聞売り場  shinbun uriba   

quầy bán báo/ newspaper stand

35

鏡  kagami  

gương/ mirror

36

マッチ  matchi   

diêm quẹt/ match

37

ライター  raitā  

bật lửa/ lighter

38

提灯  chōchin   

đèn lồng/ lantern

39

ジュース絞り器  jūsu shiboriki    

máy ép trái cây/ juice squeezer

40

ヘアドライヤー  headoraiyā   

máy sấy tóc/ hair dryer

41

旗  hata   

cờ/ flag

42

電動髭剃り  dendō higesori   

máy cạo râu điện/ electric shaver

43

布巾   fukin

khăn lau bát đĩa/ dish towel

44

たばこ  tabako  

thuốc lá/ cigarette

45

タバコ tabako  

thuốc lá/ tobacco

46

燭台  shokudai   

Chân nến/ candle holder

47

本  hon   

cuốn sách/ book

48

バングル  banguru   

vòng tay/ bangle

49

灰皿   haizara   

Gạt tàn/ ashtray

50

ボール  bōru  

bóng/ ball

51

毛布  mōfu   

chăn/ blanket

52

缶  kan  

ống, can/ can

53

パチンコ   pachinko   

ná sau su/ catapult

54

櫛  kushi   

lược/ comb

55

こびと ko bito  

lùn/ dwarf

56

フイルム   fuirumu   

phim/ film

57

ガラス破片   garasu hahen   

mảnh thủy tinh/ glass shard

58

ホース   hōsu

vòi/ hose

59

キーホールダー   kīhōrudā  

móc chìa khóa/ keychain

60

蓋   futa    

nắp/ lid

61

荷物   nimotsu   

hành lý/ luggage

62

ミルクジャグ  mirukujagu   

bình sữa/ milk jug

63

ネズミ取り器   nezumi tori-ki    

bẫy chuột/ mouse trap

64

南京錠   nankinjō   

ổ khóa/ padlock

65

額縁   gakubuchi   

khung hình/ picture frame

66

ゴム製のカモのおもちゃ   

gomu-sei no kamo no omocha   

vịt cao su/ rubber duck

67

靴ブラシ   kutsu burashi   

bàn chải giày/ shoe brush

68

ソープディッシュ  sōpudisshu   

đĩa xà phòng/ soap dish

69

巻き尺  makijaku   

thước dây/ tape measure

70

トイレットペーパ  toirettopēpā   

Giấy vệ sinh/ toilet paper

71

傘  kasa    

ô/ umbrella

72

じょうろ   jōro

bình đựng nước/ watering can

73

水道管   suidō-kan   

ống nước/ water pipe

74

三脚  sankyaku

giá đỡ, chân máy/ tripod

75

スーツケース   sūtsukēsu   

va li/ suitcase

76

シャボン玉  shabontama   

bong bóng xà phòng/ soap bubble

77

ソーサー   sōsā

đĩa để dưới tách/ saucer

78

輪ゴム  wagomu   

dây cao su/ rubber band

79

ペナント  penanto   

cờ hiệu/ pennant

80

おしゃぶり  oshaburi  

núm vú giả/ pacifier

81

ミキサー  mikisā   

máy trộn/ mixer

82

哺乳瓶  honyū bin   

bình sữa/ milk bottle

83

口紅  kuchibeni   

son môi/ lipstick

84

辞書  jisho   

Từ điển/ lexicon

85

鍵  kagi   

chìa khóa/ key

86

穴  ana   

lỗ/ hole

87

ごみ袋  gomi-bukuro   

túi rác/ garbage bag

88

扇子  sensu   

quạt/ fan

89

人形  ningyō   

búp bê/ doll

90

コー​​ヒーミル  kō hīmiru   

máy xay cà phê/ coffee mill

91

ケース  kēsu  

vỏ/ case

92

電球  denkyū   

bóng đèn/ bulb

93

双眼鏡  sōgankyō   

ống nhòm/ binocular

94

ベビースケール  bebīsukēru   

Cân trẻ em/ baby scale

Các bạn đã xem danh sách từ vựng tiếng Nhật về đồ , đối tượng ở trên đây, danh sách kiến thức trên đây các bạn học không quá khó khăn phải không. Hãy trau dồi thật nhiều kiến thức, tự tin với khả năng của bản thân nhé các bạn.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com