Từ vựng tiếng Nhật về biển
Các bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Nhật với các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Chắc hẳn các bạn đã nắm được nhiều chủ đề trong Nhật ngữ. Bài viết này mình gửi đến các bạn từ vựng tiếng Nhật về biển, các bạn hãy xem chi tiết kiến thức ở dưới đây nhé.
Đọc thêm:
>>Tiếng Nhật từ vựng về động từ(p2).
>>Tài liệu học tiếng Nhật Kanji Look and Learn.
Mách nhỏ với các bạn trung tâm dạy tiếng Nhật uy tín, chất lượng tại Hà Nội có đầy đủ khóa học từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, tiếng Nhật sơ cấp, tiếng Nhật trung cấp, tiếng Nhật sơ cấp N5, tiếng Nhật trung cấp N5, luyện thi JLPT, luyện nghe nói tiếng Nhật với giáo viên người Nhật.
Các bạn muốn xem chi tiết khóa học dạy các trình độ trên, hãy click vào đường dẫn sau để xem nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Nhật Bản về biển
うみ umi Biển/ ocean
海パン kaipan quần ngắn/ swim shorts
水着 mizugi đồ tắm / bathing suit
日焼け止め hiyakedome kem chống nắng/sunscreen
くつろぐ kutsurogu thư giãn/relax
泳ぐ oyogu bơi/swim
泳げない oyogenai Không biết bơi/can’t swim
もぐる moguru lặn/dive
Từ vựng tiếng Nhật về biển ở bài viết trên các bạn nhớ lưu về luyện tập nhiều hơn nữa nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.
Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com