TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật về màu và hình dạng

Các bạn ơi, các bạn chắc hẳn cũng đã học từ vựng tiếng Nhật về màu và hình dạng rồi phải không. Kiến thức cơ bản này các bạn đã học lâu chưa ạ, hôm nay chúng ta cùng ôn lại chủ đề này qua những hình ảnh minh họa dưới đây nhé. 

Các bạn đã sẵn sàng chưa, chúng ta cùng bắt đầu học thôi nào.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Nhật về đồ uống.

>>Học tiếng Nhật với 40 động từ thông dụng.

 

Các bạn muốn học tiếng Nhật từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, học tiếng Nhật N5, N4, N3, N2, học tiếng Nhật sơ cấp, tiếng Nhật trung cấp, luyện thi tiếng Nhật JLPT, luyện biên dịch tiếng Nhật, luyện phiên dịch tiếng Nhật ở trung tâm uy tín, chất lượng và tốt nhất tại Hà Nội. 

Mình chia sẻ với các bạn trung tâm dạy tiếng Nhật đào tạo các trình độ như mong muốn của các bạn ở trên, các bạn hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết khóa học và đăng ký một khóa học phù hợp với trình độ, mục tiêu của các bạn hiện nay nhé: 

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.

 

                                Từ vựng tiếng Nhật về màu và hình dạng

Học tiếng Nhật từ vựng về màu và hình dạng qua hình ảnh:

だえんけい  daenkei      Hình elip/ oval

さんかく  sankaku       tam giác/ triangle

しかく  shikaku      hình vuông/ square

ながしかく  nagashikaku          Hình chữ nhật/ rectangle

ハートがた  hātogata          Hình trái tim/ heart shape

へいこうちへんけい heikoushihenkei hình bình hành/ parallelogram

まる  maru        hình tròn/ circle

ピンク  pinku      màu hồng/ Pink

あか  aka    màu đỏ/ red

オレンジ     orenji      cam/ orange 

きいろ  kīro    màu vàng/ yellow

グレー  gurē       màu ghi, màu xám/ grey

くろ  kuro   màu đen/ black

しろ  shiro     màu trắng/ white

ちゃいろ  chairo      màu nâu nhạt/  brown

みどり  midori          màu xanh lá cây/ green 

 

f:id:TrungTamTiengNhat:20200813102136j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200813102144j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200813102152j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200813102200j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200813102207j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200813102216j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200813102225j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200813102232j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200813102242j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200813102252j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200813102302j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200813102312j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200813102323j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200813102333j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200813102342j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200813102352j:plain

                          Hình ảnh: Từ vựng tiếng Nhật về màu sắc và hình dạng

 

các bạn đã cùng mình trau dồi lại kiến thức từ vựng tiếng Nhật về màu sắc và hình dạng ở trên đây rồi, chủ đề này khá cơ bản các bạn nhỉ. Các bạn nhớ chia sẻ kiến thức với những người bạn chưa học về chủ đề này nhé. Hãy luôn chăm chỉ để đạt được kết quả tốt sau quá trình học.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com