TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật về động vật(P3)

Các bạn thân mến, chủ đề trước từ vựng về màu và hình dạng ở chủ đề trước các bạn đã học được hết chưa. Hôm nay, mình gửi đến các bạn một chủ đề cũng khá gần gũi với chúng ta trong cuộc sống hàng ngày - từ vựng tiếng Nhật về động vật phần 3. 

Nếu các bạn theo dõi tất cả những kiến thức mình chia sẻ thì ở một bài viết trước đó, mình cũng đã gửi đến các bạn phần 1 và phần 2 về chủ đề này rồi. Các bạn có thể xem lại để luyện tập về chủ đề này nhé.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Nhật về màu và hình dạng.

>>Cùng học tiếng Nhật bằng các mẫu câu thực dụng.

 

Các bạn đang muốn học tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao, học tiếng Nhật N5, N4, N3, học tiếng Nhật giáo trình Minna no Nihongo, học tiếng Nhật sơ cấp, tiếng Nhật trung cấp, luyện nghe nói tiếng Nhật với giáo viên người Nhật, luyện thi JLPT, luyện biên dịch tiếng Nhật, luyện phiên dịch tiếng Nhật tại một trung tâm uy tín, chất lượng và tốt tại Hà Nội.

 

Mình không thể không nhắc đến một trung tâm sau đây, đáp ứng đầy đủ mong muốn của các bạn ở trên, ngay đây mình sẽ chia sẻ với các bạn đường dẫn về tất cả các khóa học tiếng Nhật của trung tâm mình muốn nói đến với các bạn, hãy click vào xem chi tiết khóa học và sớm đăng ký cho mình một khóa học phù hợp nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.

                                       Từ vựng tiếng Nhật về động vật

Một số từ vựng tiếng Nhật về động vật qua hình ảnh:

 

コイ  koi    cá chép/ carp

ねこ  neko     mèo/ cat

モグラ  mogura      chuột chũi / Mole

パグ  pagu      Chó Pug/ pug

いかやき  ikayaki     Mực ống

いっかくじゅう ikkakujū     Kỳ lân/ unicorn

ウサギ  usagi     thỏ/ rabbit

オウム  oumu    Con vẹt/ parrot

オオカミ  ookami     chó sói/ wolf

カキ  kaki       con hàu/oyster

かに  kani     con cua/ crab

カバ  kaba     Hà Mã/hippopotamus

カメレオン  kamereon      tắc kè/ chameleon

カモノハシ  kamonohashi      thú mỏ vịt/platypus

かもめ  kamome    hải âu/seagull

キツネ  kitsune   cáo/ fox

キリン  kirin     hươu cao cổ/ giraffe

きんぎょ  kingyo       cá vàng/ goldfish

くじゃく  kujaku     con công/ peacock

くも  kumo     nhện/ spider

シチメンチョウ shichimenchou     gà tây/ turkey

タツノオトシゴ tatsuno otoshigo    cá ngựa/ seahorse

タヌキ  tanuki     gấu mèo/ raccoon

チワワ  chiwawa    Giống chó sóc/ chihuahua

ツル  tsuru     họ sếu/ crane

ネズミ  nezumi     chuột/mouse

ハクチョウ  hakuchou    Thiên nga/ swan

ハト  hato     Chim bồ câu/ pigeon

ハムスター  hamusutā    hamster

ペンギン  pengin      chim cánh cụt / penguin

マグロ  maguro      cá ngừ/ tuna

みつばち  mitsubachi   ong mật / bee

リス  risu      Con sóc/ squirrel 

ロブスター  robusutā    tôm hùm/lobster

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817101616j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817101625j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817101633j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817101640j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817101649j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817101657j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817101709j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817101719j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817101730j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817101740j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817101750j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817101759j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817101808j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817101819j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817101830j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817101843j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817101855j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817102005j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817102019j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817102031j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817102040j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817102050j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817102101j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817102110j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817102122j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817102135j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817102149j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817102159j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817102211j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817102221j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817102230j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200817102239j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200817102250j:plain


                                     Hình ảnh: Từ vựng tiếng Nhật về động vật

Từ vựng tiếng Nhật về động vật ở trên các bạn đã nắm được cả rồi chứ ạ, mình mong rằng kiến thức chia sẻ với các bạn hữu ích và giúp ích một phần cho các trong quá trình trau dồi tiếng Nhật. Chúc các bạn luôn học tập chăm.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com