TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật về rau củ quả

Các bạn ơi, hôm nay chúng ta cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Nhật về rau củ quả nhé, chủ đề này trước đây các bạn đã trau dồi được nhiều từ vựng chưa. Hãy xem kiến thức dưới đây, còn những từ nào chưa nắm được thì sớm luyện tập và chinh phục chủ đề này nhé các bạn.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Nhật về vũ trụ.

>>Sách bài tập ngữ pháp Minna no Nihongo I-II Hyoujun Mondaishuu.

 

Các bạn muốn học tiếng Nhật từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, học tiếng Nhật N5, tiếng Nhật N4, tiếng Nhật N3, tiếng Nhật biên phiên dịch, luyện thi JLPT, luyện nghe nói với giáo viên người Nhật, tại trung tâm dạy tiếng Nhật uy tín, chất lượng, và tốt nhất tại Hà Nội phải không ạ. 

Vậy thì còn chần chừ gì nữa, hãy nhấp chuột vào link sau đây:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html để xem chi tiết các khóa học và sớm đăng ký học để chinh phục ngôn ngữ này thôi nào.

 

                                         Từ vựng tiếng Nhật về rau củ quả

Học tiếng Nhật từ vựng chủ đề rau củ quả qua hình ảnh:

りんご  ringo     táo/ apple

メロン  meron  dưa/ melon

レタス  retasu      rau diếp/ lettuce

エンドウ  endou     đậu xanh/ pea

アスパラガス  asuparagasu       măng tây/ asparagus

アボカド  abokado       Quả bơ/ avocado

えだまめ  edamame       đậu xanh

かき  kaki    Quả hồng/ persimmon

かぶ  kabu    củ cải/ turnip

カボチャ  kabocha         bí ngô/ pumpkin

きゅうり  kyyūri       dưa chuột/ cucumber

くだもの  kudamono              hoa quả/ fruit

ココナッツ  kokonattsu     quả dừa/ coconut

さつまいも  satsumaimo    khoai lang/ sweet potato

スイカ  suika         dưa hấu/ watermelon

たまねぎ  tamanegi     củ hành/ onion

トマト  tomato   cà chua/  tomato

なし  nashi     quả lê/ pear

なす  nasu            cà/  aubergine

にんじん  ninjin     cà rốt/ carrot

パパイヤ  papaiya      Đu đủ/ papaya

ビート  bi-to    củ cải đường/  beet

フェンネル  fenneru   Thì là/ fennel

マッシュルーム masshurūmu        nấm/ mushroom

まめ  mame     đậu/ bean

マンゴー  mangō     xoài/ mango

みかん  mikan       quýt/ mandarin

レモン  remon   chanh/ lemon

アーティチョーク  Ātichōku      Atisô/ artichoke

もも  momo    đào/ peach

キウイ  kiui   kiwi

パイナップル  painappuru      dứa/ pineapple

ブロッコリー  burokkorī      Súp lơ xanh/ broccoli

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911100821j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911100831j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911100839j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911100848j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911100858j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911100905j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911100914j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911100925j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911100958j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911100948j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911101026j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911101037j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911101047j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911101057j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911101106j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911101116j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911101127j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911101135j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911101142j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911101148j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911101154j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911101201j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911101206j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911101213j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911101218j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911101225j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911101231j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911101236j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911101241j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911101246j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20200911101252j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20200911101256j:plain

Các bạn đã cùng nhau điểm qua từ vựng tiếng Nhật về rau củ quả ở trên đây rồi, từ vựng khá quen thuộc với các bạn phải không ạ. Mong rằng các bạn sẽ sớm nắm được những từ vựng trên đây và trau dồi thêm nhiều chủ đề khác nữa. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề sau.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com