TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Tiếng Nhật từ vựng về quần áo

Các bạn ơi, hôm nay chúng ta cùng học tiếng Nhật từ vựng về quần áo nhé, dưới đây là kiến thức mình chia sẻ với các bạn, chủ đề này khá thân thuộc với chúng ta hàng ngày, mong rằng các bạn sẽ sớm nắm được.

Luôn chăm chỉ nỗ lực và cố gắng để chinh phục được ngôn ngữ này các bạn nhé, chúc các bạn luôn học tập tốt.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết thiên tai.

>>Từ vựng và ngữ pháp N4, tài liệu tiếng Nhật.

 

Các bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Nhật từ cơ bản đến biên phiên dịch, học tiếng Nhật sơ cấp N5, tiếng Nhật trung cấp N4, tiếng Nhật cao cấp N3, luyện thi JLPT tiếng Nhật, luyện biên dịch tiếng Nhật, du học Nhật tại một trung tâm uy tín, chất lượng ở Hà Nội.

Mách với các bạn một trung tâm đào tạo các trình độ trên đảm bảo các bạn hài lòng, hãy click vào đường link sau để xem chi tiết các khóa học bạn nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.

 

                                           Tiếng Nhật từ vựng về quần áo

Học tiếng Nhật chủ đề từ vựng về quần áo qua hình ảnh:

ブ ラ ウ ス  (burausu)    blouse/ áo cánh

ワ イ シ ャ ツ   (waishatsu)    dress shirt/ áo sơ mi

ト レ ー ナ ー   (torēnā)    sweatshirt/ áo nỉ/ quần áo thể thao

パーカー    (pākā)     áo trùm đầu/ hoodie

ワンピース  (wanpīsu)     áo đầm, Váy dài liền thân/ dress

セーター   (sētā)   áo len dài tay/  sweater

Tシャツ   (teeshatsu)   Áo thun/  t-shirt

ズボン  (zubon)    Quần/ pants

スカート  (sukāto)   Váy/ skirt

ベルト   (beruto)    Thắt lưng/ belt

眼鏡 /  めがね (megane)   Kính/ glasses

ネクタイ  (nekutai)    cà vạt/ tie

ハンカチ   (hankachi)   khăn tay/ handkerchief

手袋/ てぶくろ (tebukuro)  Găng tay/ gloves

マフラー   (mafurā)   Khăn quàng/ scarf

帽子/ ぼうし (bōshi)   Mũ; nón/ hat

靴下/ くつした (kutsushita)   tất chân; vớ/ socks

ストッキング   (sutokkingu)  tất dài/ pantyhose, sheer tights

ヒール  (hīru)    giày cao gót/ heels, pumps

革靴/ かわぐつ (kawagutsu) Giày da/ leather shoes

ロングブーツ   (rongubūtsu) Bốt cao đến đầu gối/ knee high boots

スニーカー   (sunīkā) giày sneaker/ sneaker

スリッポン   (surippon) giầy lười/ slip-on shoes

サンダル  (sandaru) Dép xăng đan/ sandals

長靴/ ながぐつ (nagagutsu) Giày cao cổ, ủng/ rain boots

つっかけ   (tsukkake) dép quai ngang/ slip-on sandals

f:id:TrungTamTiengNhat:20201107105807j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20201107105817j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20201107105824j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20201107105835j:plain

f:id:TrungTamTiengNhat:20201107105842j:plainf:id:TrungTamTiengNhat:20201107105849j:plain

 

                           Hình ảnh: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề quần áo, giày dép

Tiếng Nhật từ vựng về quần áo ở trên đây các bạn đã nắm được những từ nào rồi, hãy luôn cố gắng, chăm chỉ để học tập thật tốt các bạn nhé. Chúc các bạn chèo lái ngôn ngữ này thật tốt.

                                                    Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com