TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật về bộ phận trên cơ thể con người

Bộ phận con người của chúng ta các bạn đã biết trong tiếng Nhật được gọi và viết như thế nào không. Mình chia sẻ với các bạn 70 từ vựng về tiếng bộ phận trên cơ thể con người các bạn xem nhé.

Đọc thêm:

>>Cách học tiếng Nhật hiệu quả nhất mà bạn nên biết

>>Từ vựng thời tiết trong tiếng Nhật - Học Nhật ngữ

                         Từ vựng tiếng Nhật về bộ phận trên cơ thể con người

                                      f:id:TrungTamTiengNhat:20180904160057j:plain

                       Hình ảnh về bộ phận trên cơ thể con người trong tiếng Nhật

                             f:id:TrungTamTiengNhat:20180904160122j:plain

Danh sách các từ vựng về tiếng Nhật trên bộ phận cơ thể con người:

 

STT

Tiếng Nhật

Tiếng Việt/Tiếng Anh

1

顔 / かお (kao)

Mặt/ face

2

髪 / かみ (kami)

Tóc/ Hair

3

髪の毛/ かみのけ (kami no ke)

Tóc/Hair

4

頭 / あたま(atama)

đầu/ head

5

耳 / みみ(mimi)

tai/ear

6

耳たぶ / みみたぶ (mimitabu)

dái tai/ earlobe

7

頬 / ほお/ほほ(hoo/hoho)

má/cheek

8

頬っぺた / ほっぺた (hoppeta)

má/cheek

9

額 / ひたい (hitai)

Trán/ Forehead

10

お凸 / おでこ (odeko)

Trán/ Forehead

11

目/ め (me)

mắt/eye

12

眉/ まゆ (mayu)

lông mày/ Eyebrow

13

瞼 / まぶた(mabuta)

mí mắt/ Eyelids

14

睫毛/ まつげ(matsu)

lông mi/ Eyelashes

15

鼻/ はな (hana)

mũi/nose

16

鼻孔 / びこう(bikou)

lỗ mũi/ Nostril

17

口 / くち (kuchi)

miệng/ mouth

18

唇 / くちびる(kuchibiru)

môi/lips

19

歯/ は (ha)

răng/teeth

20

舌 / した(Shita)

Lưỡi/ Tongue

21

顎 / あご(ago)

hàm/chin, jaw

22

手 / て(te)

tay/hand

23

体 / からだ(karada)

cơ thể/ body

24

首 / くび(kubi)

cổ/neck

25

喉 / のど(nodo)

họng/ throat

26

肩 / かた(kata)

vai/shoulder

27

腕 / うで (ude)

tay/ arm

28

脇の下/ わきのした(waki no shita)

nách/ Armpit

29

肘 / ひじ (hiji)

khuỷu tay/ Elbow

30

手首 /てくび (tekubi)

cổ tay/ Wrist

31

拳 / こぶし(kobushi)

nắm tay/ Fist

32

指 / ゆび (yubi)

ngón tay/ Finger

33

親指 /おやゆび(oyayubi)

ngón tay cái/ thumb

34

人差し指 / ひとさしゆび (hitosashiyabi)

ngón trỏ/ Index Finger

35

中指 / なかゆび(nakayubi)

ngón tay giữa/Middle Finger

36

薬指 / くすりゆび (kusu riyubi)

ngón đeo nhẫn, ngón áp út/ ring finger

37

小指/ こゆび(koyubi)

ngón tay út/ Little Finger

38

爪/ つめ(tsume)

móng tay, móng chân/ Fingernail / Toenail

39

胸/ むね(mune)

ngực/ Breast, Chest

40

お腹/ おなか(onaka)

dạ dày/ Stomach

41

腹 / はら (hara)

dạ dày/ Stomach

42

臍/ へそ(heso)

rốn/ Belly Button

43

腰 / こし(koshi)

eo, hông/ Waist,Hips

44

太股/ ふともも(futomomo)

Đùi/ Thigh

45

脹脛 / ふくらはぎ(fukurahagi)

bắp chân/ Calf

46

膝/ ひざ(higi)

đầu gối/ knee

47

膝頭 / ひざがしら (hizagashira)

xương bánh chè/ Kneecap

48

足/ あし(ashi)

chân/ leg, foot

49

足首 / あしくび(ashikubi)

mắt cá chân/ ankle

50

踵 / かかと(kakato)

gót chân/ heel

51

爪先 / つまさき(tsumasaki)

ngón chân/ Toe, Tiptoe

52

背中/ せなか(senaka)

lưng/ back

53

お尻/ おしり(oshiri)

mông/ Buttocks

54

肌 / はだ(hada)

da/ skin

55

骨/ ほね(hone)

xương/ bone

56

筋肉/ きんにく(kinniku)

cơ bắp/ Muscle

57

肺/ はい(hai)

phổi/ lung(organ)

58

心臓/ しんぞう(shinzou)

tim/ heart(organ)

59

胃/ い(i)

dạ dày/ Stomach (organ)

60

脳 / のう(nou)

não/ brain

61

気管 / きかん(kikan)

khí quản/ trachea

62

肝臓 / かんぞう(kanzou)

gan/ liver

63

胆嚢 /  たんのう(tannou)

túi mật/ gallbladder

64

食道 / しょくどう(shokudou)

thực quản/ esophagus

65

膵臓 / すいぞう(suizou)

tuyến tụy/ pancreas

66

腎臓/ じんぞう(jinzou)

thận/ kidney

67

腸 /ちょう(chou)

ruột/ intestine

68

盲腸/ もうちょう(mouchou)

ruột thừa/ cecum, appendix

69

脂肪/ しぼう(shibau)

mỡ/ fat

70

手の甲/ てのこう(tenokou)

mặt sau bàn tay/ back of hand

 

Ngữ pháp nói đặc điểm trên bộ phận con người:

Chủ đề は Danh từ が Tính từ で す

Lưu ý: Danh từ dùng để chỉ 1 cái gì đó của ai đó như bộ phận cơ thể, tóc, màu sắc….

Bây giờ chắc chắn các bạn đã biết trong tiếng Nhật các bộ phận trên cơ thể con người được gọi à gì chưa. Hãy học từ vựng, trau dồi thật nhiều, áp dụng vào thực tế và sớm tự tin giao tiếp thành thạo tiếng Nhật các bạn nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.

                          Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com