TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Học Nhật ngữ - Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về nấu ăn

Nấu ăn - chúng ta ngày nào cũng phải nấu ăn cho những bữa cơm, chủ đề này trong tiếng Nhật các bạn đã học chưa, hôm nay mình chia sẻ với các bạn đang và sẽ học tiếng Nhật chủ đề từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn. Dưới đây là bảng danh sách từ vựng về nấu ăn, các bạn lưu về học nhé.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Nhật về hoa quả - Học Nhật ngữ

>>Học tiếng Nhật có khó không, hãy cùng tôi tìm hiểu

                           Học Nhật ngữ - Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về nấu ăn 

f:id:TrungTamTiengNhat:20180917120650j:plain

                                             Hình ảnh một số từ vựng về nấu ăn

Danh sách từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn:

 

STT

               Tiếng Nhật

                  Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

料理 - ryouri

nấu ăn/ cooking

2

料理する - ryouri suru

nấu ăn/ to cook

3

材料 (ざいりょう) - zairyou  

thành phần/ ingredient

4

煮る - niru

đun sôi/ to boil

5

焼く - yaku

để nướng/ to bake

6

揚げる - ageru

để chiên/ to fry

7

炒める (いためる)- itameru

xào/ soulteing, stir-fry

8

バーベキューをする (Bābekyū o suru)

nướng thịt/  barbecue

9

茹でる - yuderu

đun sôi/ to boil

10

蒸す - musu

hơi nước/ to steam

11

炊く - taku

nấu cơm/ cooking rice

12

むく - muku

gọt vỏ/ to peel

13

刻む - kizamu

để chặt/ to chop up

14

かき混ぜる - kakimazeru

trộn/ to mix

15

調味料 - choumiryou

mùi vị/ flavour

16

しょうゆ - shouyu

nước tương/ soy sauce

17

酢 - su

giấm/ vinegar

18

辛子 (からし) - karashi

mù tạt/ mustard

19

みそ - miso

miso(nước gia vị), lên men đậu(fermented bean paste)

20

マヨネーズ mayoneezu

nước chấm salat, nước sốt sánh/ mayonnaise

21

酢(す) - su  

dấm/ vinegar

22

塩 - shio

muối/ salt

23

油 - abura

dầu/ oil

24

砂糖 - satou

đường/ sugar

25

グラニュー糖 - guranyuutou

đường cát/ granulated sugar

26

上白糖 - jouhakutou

đường trắng/ white sugar

27

ソース - soosu

nước sốt/ sauce

28

玉葱 - tamanegi

hành tây/ onion

29

人参 - ninjin

cà rốt/ carrot

30

果物 - kudamono

trái cây/ fruit

31

レタス - retasu

rau diếp/ lettuce

32

茄子 - nasu

cà tím/ eggplant

33

野菜 - yasai

rau/ vegetable

34

キャベツ - kyabetsu

bắp cải/ cabbage

35

胡瓜 - kyuuri

dưa chuột/ cucumber

36

大蒜 - ninniku

tỏi/ garlic

37

ピーマン - piiman

ớt xanh/ green chillies

38

メキャベツ - mekyabetsu

giá đỗ/ bean sprouts

39

ケチャップ - kechappu

sốt cà chua/ ketchup

40

こしょう - koshou

tiêu/ pepper

41

黒胡椒 ( 黒こしょう) - kuro koshou  

tiêu đen/  black pepper

42

白胡椒 (白こしょう) - shiro koshou  

tiêu trắng/ white pepper

43

粒胡椒 (粒こしょう) - tsubukoshou  

hạt tiêu/ grains pepper

44

とがらし - togarashi

ớt cayen/ cayenne

45

しょうが - shouga

gừng/ ginger

46

卵 - tamago

trứng/ egg

47

カレー粉 - kareeko

bột cà ri

48

ご飯 - gohan

cơm/ cooked rice

49

米- kome

cơm/ rice

50

台所 - daidokoro

nhà bếp/ kitchen

51

台所用品 - daidokoroyouhin

thiết bị nhà bếp/ kitchen appliance

52

なべ - nabe

chảo/ pan

53

やかん - yakan

ấm trà/ teapot

54

ふた - futa

nắp/ lid

55

買い物 - kaimono

mua sắm/ shopping

56

飲食 - inshoku

đồ ăn và thức uống/ food and drink

57

食べる - taberu

để ăn/ to eat

58

食べ物 - tabemono

món ăn/ food

59

飲む - nomu

để uống/ to drink

60

飲み物 - nomimono

đồ uống/ beverage

61

昼食/昼ご飯 - chuushoku/hirugohan

bữa trưa/ lunch

62

夜食/晩ご飯 - yashoku/bangohan

bữa tối, ăn tối/ dinner, supper

63

おたま - otama

môi múc canh/ ladle

64

スプーン - supuun

thìa/ spoon

65

朝食/朝ご飯 - choushoku/asagohan

bữa sáng/ breakfast

66

ケーキ - Kēki  

bánh ngọt/ cake

67

お皿 - osara

món ăn/ dish

68

炊飯器 - suihanki

nồi cơm điện/ rice cooker

69

しゃもじ - shamoji

muỗng gạo/ rice scoop

70

缶切り - kankiri

đồ khui hộp/ can opener

71

笊 - zaru

sàng/ sieve

72

流し台  - nagashidai

bồn rửa/ sink

73

牛肉 - gyuuniku

thịt bò/ beef

74

鶏肉 - toriniku

gà/ chicken

75

肉 - niku

thịt/ meat

76

ひき肉 (ひきにく) - hikiniku

thịt xay/ ground meat

77

魚 - sakana

cá/ fish

78

鶏肉 - toriniku

thịt gà/ chicken

79

豚肉 - butaniku

thịt lơn/ pork

80

バター - battaa

bơ/ butter

81

調味料 - choumiryou   

gia vị/ condiments

82

小さじ (こさじ) - kosaji

muỗng cà phê/ teaspoon

83

大さじ (おおさじ) - oosaji

muỗng canh/ tablespoon

84

生地 -  kiji

bột/ dough

85

強力粉 - kyourikiko   

bột mì/ bread flour

86

薄力粉 - hakurikiko  

bột bánh/ cake flour

87

片栗粉 - katakuriko  

tinh bột khoai tây/ potato starch

88

こねる - koneru

để nhào/  to knead

89

発酵させる - hakkou saseru

lên men/ to rise, to ferment

90

油をひく -  abura wo hiku

để mỡ /  to grease

91

ひっくり返す- hikkuri kaesu

để lật/ to flip

92

ふりかける - furikakeru

để rắc/ to sprinkle, to dust

93

取り出す - toridasu

lấy cái gì đó/  to take out

94

イースト - iisuto  

nấm men, men/ yeast

95

ベーキングパウダー - beikingu paudaa  

baking soda

 

95 từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn trên đây mình mong rằng các bạn sẽ lưu học thật tốt, các bạn có tài liệu học tiếng Nhật hay hãy chia sẻ với mọi người để cùng học nhé. Chúc các bạn chinh phục được Nhật ngữ trong thời gian sớm nhất.

                             Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com