TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật mô tả cảm xúc con người

Cảm xúc là một phần quan trọng trong biểu hiện của con người và thậm chí có thể khá quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả. Nếu bạn hạnh phúc, nó thể hiện trong ngôn ngữ cơ thể của bạn, nét mặt của bạn, giọng nói của bạn. Nó cũng tương tự khi bạn buồn… Trong nhiều trường hợp, mọi người có thể nhận ra cảm xúc của bạn ngay lập tức.

Dưới đây mình tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật mô tả cảm xúc con người, các bạn xem và học nhé. Mong rằng đây là kiến thức hữu ích với các bạn. Chúc các bạn học tập chăm chỉ, thành thạo Nhật ngữ trong khoảng thời gian ngắn nhất có thể.

Bạn có nhu cầu học tiếng Nhật, hãy xem chi tiết các khóa học tại: trung tâm dạy tiếng Nhật tại Hà Nội.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệp bạn đã biết chưa?

>>Học tiếng Nhật có khó không? Hãy cùng tôi tìm hiểu

                   Từ vựng tiếng Nhật mô tả cảm xúc con người - Học Nhật ngữ

 

                   f:id:TrungTamTiengNhat:20181008102447j:plain

                      Hình ảnh một số từ vựng tiếng Nhật về cảm xúc con người

 

Danh sách từ vựng mô tả cảm xúc của con người:

 

STT

Tiếng Nhật

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

落ち着いた  - おちついた

bình tĩnh/ calm

2

疲れる (TsukareRu)  

Mệt mỏi/ Tired

3

病人 (Byounin)

Bệnh/ Sick

4

泣く (Naku)  

Khóc/ Cry

5

悲しい (KanashiI)    

Buồn/ Sad

6

熱い (Atsui)  

nóng/ Hot

7

空腹である (KuufukuDearu)

đói/ Hungry

8

冷たい (TsumetaI)   

Lạnh/ Cold

9

恐れる (OsoreRu)   

Sợ/ Afraid

10

喉が乾く (NodoGaKawaku)

Khát/ Thirsty

11

渇き (Kawaki)

khát/ Thirst

12

眠い (Nemui)  

Buồn ngủ/ Sleepy

13

空腹 (Kuufuku)   

đói/ Hunger

14

弱い (Yowai)   

yếu/ Weak

15

強い (Tsuyoi)  

Mạnh/ Strong

16

恐怖 (Kyoufu)  

sợ hãi/ Fear

17

痛み (Itami)   

Đau/ Pain

18

恥 (Haji)

Xấu hổ/ Shame

19

誇りに思う (HokoriNiOmou)  

Tự hào/ Proud

20

目覚める (MezameRu)

Tỉnh táo/ Awake

21

立腹している(だれかに) (RippukuShiteiru(Darekani))

Tức giận/ Angry, tức giận(với ai đó)/ to be angry(with somebody)

22

ムード (Mu^do)

Tâm trạng/ Mood

23

パニック (Panikku)

hoảng hốt/ Panic

24

動揺 (Douyou)

Bực mình/ Upset

25

詰まらない (TsumaRanai)

Buồn/ Bored

26

失望 (Shitsubou)

Thất vọng/ Disappointed

27

興奮 (Koufun)

Vui mừng/ Excited

28

関心がある (KanshinGaaru)

Quan tâm/ Interested

29

心配する (ShinpaiSuru)

Lo lắng/ Worried

30

立腹 (Rippuku)

tức giận/ Angry

31

怒る (okoru)  

tức giận

32

くつろいでいる  kutsuroideiru

thoải mái/ relaxed

33

面白い (omoshiroi)

vui vẻ, hài hước

34

下らない (kudaranai)  

tuyệt vọng

35

詰まらない (tsumaranai)  

mệt mỏi

36

すばらしい subarashii

Tuyệt vời / great

37

イライラしている - iraira shite iru  

khó chịu/ annoyed

38

困惑している - こんわくしている konwaku shite iru  

bối rối/ confused

39

傷つける - きずつける  kizutsukeru

đau/ hurt

40

暗い - くらい   kurai

ảm đạm/ gloomy

Trên đây mình đã chia sẻ với các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật mô tả cảm xúc của con người, các bạn lưu lại về học và chia sẻ kiến thức với những bạn chưa biết nhé, chúc các bạn học tập chăm chỉ, sớm chinh phục được Nhật ngữ trong khoảng thời gian ngắn nhất, chúc các bạn thành công.

                                                  Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com