TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật về cửa hàng

Hajimemashite! xin chào các bạn, hôm nay mình gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật về cửa hàng, các bạn xem và lưu về học nhé. Hãy trau dồi thật nhiều kiến thức tiếng Nhật để hoàn thành được các mục tiêu đã đề ra và tự tin giao tiếp như người bản xứ các bạn nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.

Xem thêm:

>>Từ vựng tiếng Nhật mô tả cảm xúc con người

>>Cùng nhau học tiếng Nhật trong thời gian ngắn

Bạn quan tâm có nhu cầu học tiếng Nhật tại trung tâm, có thể xem chi tiết khóa học tiếng Nhật tại: trung tâm học tiếng Nhật Hà Nội.

                                           Từ vựng tiếng Nhật về cửa hàng

 

Danh sách từ vựng tiếng Nhật cửa hàng:

 

STT

Tiếng Nhật

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

店 - みせ mise

Cửa hàng/ Shop, Store

2

商店 - しょうてん     shou ten

Cửa hàng/ Shop, Store

3

老舗 - しにせ shinise

Cửa hàng lâu đời/ Long-established Shop

4

美容院 - びよういん biyou in

Thẩm mỹ viện, tiệm làm tóc/ Beauty Salon, Hairdresser's Salon

5

理容室 - りようしつ riyou shitsu

Tiệm làm tóc/ Hair Salon

6

床屋 - とこや tokoya

Thợ cắt tóc/ Barbershop, Barber

7

理髪店 - りはつてん rihatsu ten

Tiệm hớt tóc/ Barbershop

8

文房具店 - ぶんぼうぐてん bunbou gu ten

cửa hàng văn phòng phẩm/ Stationery Shop, Stationer

9

百貨店 - ひゃっかてん hyakka ten

Cửa hàng bách hóa/ Department Store

10

デパート depa-to

Cửa hàng bách hóa/ Department Store

11

スーパー su-pa-

Siêu thị/ Supermarket

12

八百屋 - やおや yao ya

Cửa hàng rau quả/ Greengrocer, Vegetable Shop

13

乾物屋 - かんぶつや kanbutsu ya

Cửa hàng tạp hóa/ Grocery Store

14

肉屋 - にくや niku ya

Cửa hàng thịt/ Butcher, Meat Shop

15

魚屋 - さかなや sakana ya

Đại lý cá/ Fish Dealer, Fishmonger

16

中華料理店 - ちゅうかりょうりてん chuuka ryouri ten

nhà hàng Trung Quốc/ Chinese Restaurant

17

酒屋 - さかや saka ya

Cửa hàng rượu/ Liquor Store

18

居酒屋 - いざかや  izaka ya

Quầy bar kiểu Nhật/ Japanese-style Bar

19

バー ba-

quán bar/ Bar

20

花屋 - はなや hana ya

Cửa hàng hoa

21

本屋 - ほんや hon ya

Nhà sách, hiệu sách/ Bookstore, Bookshop

22

書店 - しょてん sho ten

Nhà sách, Hiệu sách/ Bookstore, Bookshop

23

薬屋 - くすりや kusuri ya

Tiệm thuốc/ Pharmacy

24

薬局 - やっきょく yakkyoku

Nhà thuốc, Hiệu thuốc/ Pharmacy, Drugstore

25

ドラッグストア doraggu sutoa

Hiệu thuốc

26

パン屋 - パンや pan ya

Cửa hàng bánh mì/ Bakery

27

果物屋-くだものや kudamonoya

Cửa hàng trái cây/ Fruit Store

28

寿司屋 - すしや sushi ya

Nhà hàng Sushi/ Sushi Restaurant

29

レストラン resutoran

nhà hàng/ Restaurant

30

洋品店 - ようひんてん youhin ten

cửa hàng quần áo/ Clothes Store

31

自転車屋 - じてんしゃや jitensha ya

cửa hàng xe đạp/ Bicycle Shop

32

質屋 - しちや shichi ya

Hiệu cầm đồ/ Pawnshop

33

写真館 - しゃしんかん shashin kan

phòng ảnh/ Photo Studio

34

映画館 - えいがかん eiga kan

Rạp chiếu phim / Movie Theater, Cinema

35

ペットショップ - petto shoppu

Cửa hàng thú cưng/ Pet Shop

36

コンビニ konbini

Cửa hàng tiện lợi/ Convenience Store

37

食堂 - しょくどう   shoku dou

Quán cà phê, Phòng ăn/ Cafeteria, Dining Hall

38

洋服屋 - ようふくや  youfuku ya

Cửa hàng quần áo/ Tailor's Shop

39

問屋 - とんや ton ya

Cửa hàng bán buôn/ Wholesale Store

40

靴屋 くつや kutsu ya

Cửa hàng giày, Tiệm giày/ Shoe Store, Shoemaker

41

玩具屋 - おもちゃや omocha ya

Cửa hàng đồ chơi/ Toy Shop

42

家具屋 - かぐや kagu ya

Cửa hàng nội thất/ Furniture Store

43

電気屋 - でんきや  denki ya

Cửa hàng đồ điện gia dụng/ Electric Appliance Store

44

クリーニング屋 - クリーニングや kuri-ningu ya

Cửa hàng giặt là, giặt khô/ Cleaning Store,  Dry Cleaning Shop

45

喫茶店 - きっさてん     kissa ten

Quán cà phê / Coffee Shop

Trên đây là các từ vựng tiếng Nhật về cửa hàng, mong rằng đây sẽ là kiến thức hữu ích đối với các bạn, hãy luyện tập tiếng Nhật hàng ngày, kết hợp cả từ vựng và ngữ pháp để học nhanh hơn các bạn nhé. Chúc các bạn thành công trên con đường tương lai.

                                           Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com