Từ vựng tiếng Nhật về cửa hàng
Hajimemashite! xin chào các bạn, hôm nay mình gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật về cửa hàng, các bạn xem và lưu về học nhé. Hãy trau dồi thật nhiều kiến thức tiếng Nhật để hoàn thành được các mục tiêu đã đề ra và tự tin giao tiếp như người bản xứ các bạn nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.
Xem thêm:
>>Từ vựng tiếng Nhật mô tả cảm xúc con người
>>Cùng nhau học tiếng Nhật trong thời gian ngắn
Bạn quan tâm có nhu cầu học tiếng Nhật tại trung tâm, có thể xem chi tiết khóa học tiếng Nhật tại: trung tâm học tiếng Nhật Hà Nội.
Từ vựng tiếng Nhật về cửa hàng
Danh sách từ vựng tiếng Nhật cửa hàng:
STT |
Tiếng Nhật |
Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 |
店 - みせ mise |
Cửa hàng/ Shop, Store |
2 |
商店 - しょうてん shou ten |
Cửa hàng/ Shop, Store |
3 |
老舗 - しにせ shinise |
Cửa hàng lâu đời/ Long-established Shop |
4 |
美容院 - びよういん biyou in |
Thẩm mỹ viện, tiệm làm tóc/ Beauty Salon, Hairdresser's Salon |
5 |
理容室 - りようしつ riyou shitsu |
Tiệm làm tóc/ Hair Salon |
6 |
床屋 - とこや tokoya |
Thợ cắt tóc/ Barbershop, Barber |
7 |
理髪店 - りはつてん rihatsu ten |
Tiệm hớt tóc/ Barbershop |
8 |
文房具店 - ぶんぼうぐてん bunbou gu ten |
cửa hàng văn phòng phẩm/ Stationery Shop, Stationer |
9 |
百貨店 - ひゃっかてん hyakka ten |
Cửa hàng bách hóa/ Department Store |
10 |
デパート depa-to |
Cửa hàng bách hóa/ Department Store |
11 |
スーパー su-pa- |
Siêu thị/ Supermarket |
12 |
八百屋 - やおや yao ya |
Cửa hàng rau quả/ Greengrocer, Vegetable Shop |
13 |
乾物屋 - かんぶつや kanbutsu ya |
Cửa hàng tạp hóa/ Grocery Store |
14 |
肉屋 - にくや niku ya |
Cửa hàng thịt/ Butcher, Meat Shop |
15 |
魚屋 - さかなや sakana ya |
Đại lý cá/ Fish Dealer, Fishmonger |
16 |
中華料理店 - ちゅうかりょうりてん chuuka ryouri ten |
nhà hàng Trung Quốc/ Chinese Restaurant |
17 |
酒屋 - さかや saka ya |
Cửa hàng rượu/ Liquor Store |
18 |
居酒屋 - いざかや izaka ya |
Quầy bar kiểu Nhật/ Japanese-style Bar |
19 |
バー ba- |
quán bar/ Bar |
20 |
花屋 - はなや hana ya |
Cửa hàng hoa |
21 |
本屋 - ほんや hon ya |
Nhà sách, hiệu sách/ Bookstore, Bookshop |
22 |
書店 - しょてん sho ten |
Nhà sách, Hiệu sách/ Bookstore, Bookshop |
23 |
薬屋 - くすりや kusuri ya |
Tiệm thuốc/ Pharmacy |
24 |
薬局 - やっきょく yakkyoku |
Nhà thuốc, Hiệu thuốc/ Pharmacy, Drugstore |
25 |
ドラッグストア doraggu sutoa |
Hiệu thuốc |
26 |
パン屋 - パンや pan ya |
Cửa hàng bánh mì/ Bakery |
27 |
果物屋-くだものや kudamonoya |
Cửa hàng trái cây/ Fruit Store |
28 |
寿司屋 - すしや sushi ya |
Nhà hàng Sushi/ Sushi Restaurant |
29 |
レストラン resutoran |
nhà hàng/ Restaurant |
30 |
洋品店 - ようひんてん youhin ten |
cửa hàng quần áo/ Clothes Store |
31 |
自転車屋 - じてんしゃや jitensha ya |
cửa hàng xe đạp/ Bicycle Shop |
32 |
質屋 - しちや shichi ya |
Hiệu cầm đồ/ Pawnshop |
33 |
写真館 - しゃしんかん shashin kan |
phòng ảnh/ Photo Studio |
34 |
映画館 - えいがかん eiga kan |
Rạp chiếu phim / Movie Theater, Cinema |
35 |
ペットショップ - petto shoppu |
Cửa hàng thú cưng/ Pet Shop |
36 |
コンビニ konbini |
Cửa hàng tiện lợi/ Convenience Store |
37 |
食堂 - しょくどう shoku dou |
Quán cà phê, Phòng ăn/ Cafeteria, Dining Hall |
38 |
洋服屋 - ようふくや youfuku ya |
Cửa hàng quần áo/ Tailor's Shop |
39 |
問屋 - とんや ton ya |
Cửa hàng bán buôn/ Wholesale Store |
40 |
靴屋 くつや kutsu ya |
Cửa hàng giày, Tiệm giày/ Shoe Store, Shoemaker |
41 |
玩具屋 - おもちゃや omocha ya |
Cửa hàng đồ chơi/ Toy Shop |
42 |
家具屋 - かぐや kagu ya |
Cửa hàng nội thất/ Furniture Store |
43 |
電気屋 - でんきや denki ya |
Cửa hàng đồ điện gia dụng/ Electric Appliance Store |
44 |
クリーニング屋 - クリーニングや kuri-ningu ya |
Cửa hàng giặt là, giặt khô/ Cleaning Store, Dry Cleaning Shop |
45 |
喫茶店 - きっさてん kissa ten |
Quán cà phê / Coffee Shop |
Trên đây là các từ vựng tiếng Nhật về cửa hàng, mong rằng đây sẽ là kiến thức hữu ích đối với các bạn, hãy luyện tập tiếng Nhật hàng ngày, kết hợp cả từ vựng và ngữ pháp để học nhanh hơn các bạn nhé. Chúc các bạn thành công trên con đường tương lai.