TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật Bản về công cụ

Công cụ là một trong những vật dụng chúng ta thường dùng để làm việc, giúp con người có thể giảm bớt đi một phần nào đó về sức lực. Dưới đây mình tổng hợp một số công cụ, dụng cụ các bạn xem và học tập tốt nhé. Hãy chăm chỉ như những con ong làm việc nhé các bạn.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Nhật về các từ hay sử dụng hàng ngày.

>>Giáo trình 50 bài từ vựng và ngữ pháp Minna No Nihongo FPT.

Bạn có nhu cầu học tiếng Nhật, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Nhật tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.

                                Từ vựng tiếng Nhật Bản về công cụ

f:id:TrungTamTiengNhat:20190104185128j:plain

Từ vựng tiếng Nhật về công cụ
Danh sách từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ:

STT

Tiếng Nhật

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

道具   dōgu   

Công cụ/ Tools

2

道具箱   dōgu-bako   

hộp công cụ/ toolbox

3

いかり    ikari

neo, mỏ neo/ anchor

4

ボルト  boruto   

bu lông/ bolt

5

バケツ   baketsu   

xô/ bucket

6

チェーンソー   chēnsō

cưa máy/ chainsaw

7

ちりとり  chiritori   

hót rác/ dustpan

8

ちょうつがい   chō tsugai   

bản lề/ hinge

9

磁石   jishaku    

nam châm/ magnet

10

ネットワーク    nettowāku  

lưới, mạng/ network

11

ピッチフォーク    pitchifōku   

cây chĩa/ pitchfork

12

熊手   kumade   

cào/ rake

13

のこぎり   nokogiri    

cái cưa/ saw

14

縫糸   nuiito   

chỉ may/ sewing thread

15

糸巻き   itomaki    

ống chỉ/ spool

16

万力    manriki     

vise

17

木片   mokuhen    

dăm gỗ/ wood chip

18

レンチ   renchi    

cờ lê/ wrench

19

溶接装置   yōsetsu sōchi   

thiết bị hàn/ welding equipment

20

スチールケーブル   suchīrukēburu   

cáp thép/ steel cable

21

シャベル     shaberu  

xẻng/ shovel

22

はさみ   hasami   

kéo/ scissors

23

修理    shūri   

sữa chữa/ repair

24

かんな   kan'na   

máy bào/ planer

25

ナット  natto   

đai ốc/ nutv

26

モルタル   morutaru   

bay thợ hồ/ hawk

27

フック   fukku  

móc/ hook

28

ホース   hōsu

vòi tưới/ garden hose

29

彫刻刀   chōkokutō   

đục, dao khắc/ chisel

30

丸鋸   marunoko    

cưa tròn/ buzz saw

31

栓抜き  sen nuki   

dụng cụ mở chai/ bottle opener

32

おなとこ   ona toko

cái de/ anvil

33

ほうき   hōki  

chổi/ broom

34

刃   ha  

lưỡi dao/ blade

35

缶切り  kankiri   

đồ khui hộp/ can opener

36

丸鋸の刃   marunoko no ha    

lưỡi cưa tròn/ circular saw blade

37

おろし金  oroshigane  

vắt, bàn mài/ grater

38

はしご  hashigo   

thang/ ladder

39

釘  kugi   

đinh/ nail

40

パレット   paretto    

dao(bay)/ palette-knife

41

ペンチ  penchi   

kìm/ pliers

42

縄   nawa   

dây thừng/ rope

43

ネジ  neji   

vít/ screw

44

糸車  itoguruma   

bánh xe quay(để xe chỉ)/ spinning wheel

45

テープ   tēpu

băng dính/ tape

46

こて  kote   

bay/ trowel

47

手押し車   teoshi-sha    

xe cút kít/ wheelbarrow

48

ピンセット  pinsetto   

nhíp/ tweezers

49

ワイヤー   waiyā  

dây/ wire

50

渦巻バネ   uzumakibane    

lò xo xoắn ốc/ spiral spring

51

スクリュードライバー  sukuryūdoraibā   

tuốc nơ vít/ screwdriver

52

定規  jōgi   

thước/ ruler

53

手押し車  teoshi-sha   

xe đẩy/ pushcart

54

こて  kote   

pallet

55

針  hari   

kim/ needle

56

ハンマー   hanmā  

búa/ hammer

57

電気ドリル   denki doriru    

máy khoan điện/ drill machine

58

鎖   kusari   

dây chuyền, xích/ chain

59

ブラシ   burashi    

bàn chải/ brush

60

板   ita  

tấm ván/ board

 

Các bạn vừa xem danh sách từ vựng tiếng Nhật về công cụ, công cụ ở trên đây không xa lạ với các bạn phải không, hãy lưu lại kiến thức về học và chia sẻ với những người bạn để cùng học tập chăm chỉ các bạn nhé. Chúc các bạn sớm chinh phục được Nhật ngữ, luôn nỗ lực để đạt được kiến thức cần thiết phục vụ cho công việc và cuộc sống sau này.

Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com