Từ vựng tiếng Nhật Bản về công cụ
Công cụ là một trong những vật dụng chúng ta thường dùng để làm việc, giúp con người có thể giảm bớt đi một phần nào đó về sức lực. Dưới đây mình tổng hợp một số công cụ, dụng cụ các bạn xem và học tập tốt nhé. Hãy chăm chỉ như những con ong làm việc nhé các bạn.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Nhật về các từ hay sử dụng hàng ngày.
>>Giáo trình 50 bài từ vựng và ngữ pháp Minna No Nihongo FPT.
Bạn có nhu cầu học tiếng Nhật, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Nhật tại:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Nhật Bản về công cụ
Danh sách từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ:
STT |
Tiếng Nhật |
Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 |
道具 dōgu |
Công cụ/ Tools |
2 |
道具箱 dōgu-bako |
hộp công cụ/ toolbox |
3 |
いかり ikari |
neo, mỏ neo/ anchor |
4 |
ボルト boruto |
bu lông/ bolt |
5 |
バケツ baketsu |
xô/ bucket |
6 |
チェーンソー chēnsō |
cưa máy/ chainsaw |
7 |
ちりとり chiritori |
hót rác/ dustpan |
8 |
ちょうつがい chō tsugai |
bản lề/ hinge |
9 |
磁石 jishaku |
nam châm/ magnet |
10 |
ネットワーク nettowāku |
lưới, mạng/ network |
11 |
ピッチフォーク pitchifōku |
cây chĩa/ pitchfork |
12 |
熊手 kumade |
cào/ rake |
13 |
のこぎり nokogiri |
cái cưa/ saw |
14 |
縫糸 nuiito |
chỉ may/ sewing thread |
15 |
糸巻き itomaki |
ống chỉ/ spool |
16 |
万力 manriki |
vise |
17 |
木片 mokuhen |
dăm gỗ/ wood chip |
18 |
レンチ renchi |
cờ lê/ wrench |
19 |
溶接装置 yōsetsu sōchi |
thiết bị hàn/ welding equipment |
20 |
スチールケーブル suchīrukēburu |
cáp thép/ steel cable |
21 |
シャベル shaberu |
xẻng/ shovel |
22 |
はさみ hasami |
kéo/ scissors |
23 |
修理 shūri |
sữa chữa/ repair |
24 |
かんな kan'na |
máy bào/ planer |
25 |
ナット natto |
đai ốc/ nutv |
26 |
モルタル morutaru |
bay thợ hồ/ hawk |
27 |
フック fukku |
móc/ hook |
28 |
ホース hōsu |
vòi tưới/ garden hose |
29 |
彫刻刀 chōkokutō |
đục, dao khắc/ chisel |
30 |
丸鋸 marunoko |
cưa tròn/ buzz saw |
31 |
栓抜き sen nuki |
dụng cụ mở chai/ bottle opener |
32 |
おなとこ ona toko |
cái de/ anvil |
33 |
ほうき hōki |
chổi/ broom |
34 |
刃 ha |
lưỡi dao/ blade |
35 |
缶切り kankiri |
đồ khui hộp/ can opener |
36 |
丸鋸の刃 marunoko no ha |
lưỡi cưa tròn/ circular saw blade |
37 |
おろし金 oroshigane |
vắt, bàn mài/ grater |
38 |
はしご hashigo |
thang/ ladder |
39 |
釘 kugi |
đinh/ nail |
40 |
パレット paretto |
dao(bay)/ palette-knife |
41 |
ペンチ penchi |
kìm/ pliers |
42 |
縄 nawa |
dây thừng/ rope |
43 |
ネジ neji |
vít/ screw |
44 |
糸車 itoguruma |
bánh xe quay(để xe chỉ)/ spinning wheel |
45 |
テープ tēpu |
băng dính/ tape |
46 |
こて kote |
bay/ trowel |
47 |
手押し車 teoshi-sha |
xe cút kít/ wheelbarrow |
48 |
ピンセット pinsetto |
nhíp/ tweezers |
49 |
ワイヤー waiyā |
dây/ wire |
50 |
渦巻バネ uzumakibane |
lò xo xoắn ốc/ spiral spring |
51 |
スクリュードライバー sukuryūdoraibā |
tuốc nơ vít/ screwdriver |
52 |
定規 jōgi |
thước/ ruler |
53 |
手押し車 teoshi-sha |
xe đẩy/ pushcart |
54 |
こて kote |
pallet |
55 |
針 hari |
kim/ needle |
56 |
ハンマー hanmā |
búa/ hammer |
57 |
電気ドリル denki doriru |
máy khoan điện/ drill machine |
58 |
鎖 kusari |
dây chuyền, xích/ chain |
59 |
ブラシ burashi |
bàn chải/ brush |
60 |
板 ita |
tấm ván/ board |
Các bạn vừa xem danh sách từ vựng tiếng Nhật về công cụ, công cụ ở trên đây không xa lạ với các bạn phải không, hãy lưu lại kiến thức về học và chia sẻ với những người bạn để cùng học tập chăm chỉ các bạn nhé. Chúc các bạn sớm chinh phục được Nhật ngữ, luôn nỗ lực để đạt được kiến thức cần thiết phục vụ cho công việc và cuộc sống sau này.
Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com