TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Ngữ pháp N4 tiếng Nhật bài 36 Minna no Nihongo

Chào các bạn, nay mình lại chia sẻ với các bạn kiến thức ngữ pháp N4 tiếng Nhật bài 36 Minna no Nihongo. Kiến thức hôm nay gồm cấu trúc: để sao cho ~; cố gắng sao cho ~; Xin hãy cố gắng sao cho; đã trở nên ~. 

Các bạn hãy cùng xem cấu trúc ngữ pháp dưới đây và lưu về học nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt. 

Đọc thêm:

>>Ngữ pháp N4 tiếng Nhật bài 35 Minna no Nihongo.

>>Giáo trình Minna no Nihongo 2 tiếng Việt.

Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Nhật từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, từ N5 - N3, luyện thi N5, N4, hãy xem chi tiết các khóa học đào tạo tiếng Nhật tại link sau nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.

                             Ngữ pháp N4 tiếng Nhật bài 36 Minna no Nihongo

  1. V/ Vない   ように: để sao cho ~

Biểu thị mục tiêu cần phấn đấu, đạt được.

Động từ 1 biểu thị một mục đích hoặc mục tiêu, còn động từ 2 biểu thị hành động có chủ ý để tiến gần tới hoặc đạt tới mục tiêu hoặc mục đích đó. 

Trước ように là động từ không biểu thị chủ ý.

Ví dụ:

みんなが 分かるように、大きな 声で 言います

Để mọi người nghe rõ, tôi nói to.

かぜを ひかないように、セーターを 着ますます

Để không bị cảm cúm, tôi mặc áo len

  1. V/ Vない   ようにする: cố gắng sao cho ~

Nói về sự nỗ lực liên tục để làm hoặc không làm một việc gì đó.

Ví dụ:

毎日、運動するようにしています

Mỗi ngày tôi cố gắng vận động

甘い物を食べないようにしています

Tôi cố gắng không ăn đồ ngọt

 

  1. V/ Vない   ようにしてください: Xin hãy cố gắng sao cho

Yêu cầu người khác làm hoặc không làm việc gì đó một cách lịch sự.

Ví dụ:

毎日 運動するように してください

Xin hãy cố gắng luyện tập thể dục mỗi ngày.

あした 絶対 時間に 遅れないように してください

    Ngày mai xin cố gắng tuyệt đối đừng đến trễ

 

  1. ようになりました: đã trở nên ~

Nói về những thay đổi mới, thói quen mới.

Vるように なりました: trước đây không làm việc này, bây giờ làm

Vないように なりました: trước đây làm việc này, bây giờ không làm nữa.

Ví dụ:

前 よく タバコを 吸いましたが、最近 吸わないようになりました

Trước đây tôi thường hay hút thuốc nhưng gần đây tôi không còn hút nữa.

 

  1. ~V可能形ようになりました

Đã trở nên có thể ~

Ví dụ:

日本語が 話せるように なりました

        Tôi đã có thể nói được tiếng Nhật

 

  1.   ~V可能形なくなりました

Đã trở nên không thể ~

Ví dụ:

A: 明日のパーティ、この服を 着ますか

Buổi tiệc ngày mai mặc đồ này hả?

B: いいえ、太りましたから、その服が着られなくなりました

Không, vì mập nên không còn mặc đồ đó được nữa.

  1. ~N1とか、N2とか~: như là ~ …

Dùng để liệt kê, đưa ra ví dụ cụ thể, điển hình.

Thường dùng trong văn nói.

Ví dụ:

A: どんなスポーツを していますか

Bạn chơi môn thể thao như thế nào

B: そうですね。テニスとか 水泳とか。。。

Ak, mấy môn thể thao như là tenis, bơi lội.

Những kiến thức trên đây mình chia sẻ, các bạn nhớ học tập chăm chỉ, luyện tập để sớm nắm được kiến thức nhé. Hãy chủ động học, quyết tâm hoàn thành được mục tiêu để có thể hoàn thành được mục tiêu đã đặt ra nhé.  

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com