TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật về môi trường - Nhật ngữ

Chào các bạn, bài viết này mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Nhật về môi trường - Nhật ngữ, các bạn đã học chủ đề này chưa. Môi trường có sự ảnh hưởng quan trọng đến cuộc sống sinh hoạt và làm việc của con người đúng không các bạn, dưới đây mình tổng hợp danh sách các từ vựng về môi trường, các bạn xem và lưu về học nhé.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Nhật về nhà và nội thất

>>Bạn đang tự hỏi có nên học tiếng Nhật không

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Nhật, xem chi tiết khóa học tiếng Nhật tại: trung tâm học tiếng Nhật.

                             Từ vựng tiếng Nhật về môi trường - Nhật ngữ

                         f:id:TrungTamTiengNhat:20181022110557j:plain

                                       Hình ảnh một số từ vựng về môi trường

Danh sách từ vựng tiếng Nhật về môi trường

 

STT

Tiếng Nhật

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

環境 - かんきょう  

môi trường/ environment

2

温暖化 - おんだんか  ondanka

sự nóng lên toàn cầu  global warming

3

気候の変化 - きこうのへんか

kikounokunka

biến đổi khí hậu/ climate change

4

二酸化炭素 - にさんかたんそ

nisankatanso  

carbon dioxide

5

温室効果 - おんしつこうか

onshitsu kouka

hiệu ứng nhà kính/ greenhouse effect

6

農業 - のうぎょう

nougyou

nông nghiệp/ agriculture

7

漁業 - ぎょぎょう  gyogyou

ngư nghiệp/ fishing industry

8

植物 -  しょくぶつ  shokubutsu

cây/ plants

9

ぜつめつする

bị tuyệt chủng/ to become extinct

10

オゾン層のはかい - オゾンそうのはかい

phá hủy tầng ozon/ destruction of the ozone layer

11

フロンガス  - furongasu

CFCs

12

南極 - なんきょく  nankyoku

nam cực/ south pole

13

有害な - ゆうがいな  yuugaina

có hại/ harmful

14

紫外線 - しがいせん  shigaisen

tia UR/ UV Rays

15

皮膚癌 - ひふがん   hifugan

ung thư da/ skin cancer

16

白内障 - はくないしょう hakunaishou  

đục thủy tinh thể/ cataracts

17

生態系全体 - せいたいけいぜんたい  seitaikeizentai

toàn bộ hệ sinh thái/ the entire eco system

18

有機塩素化合物 - ゆうきえんそかごうぶつ yuukiensokagoubutsu

hợp chất hữu cơ clo/ chlorinated organic compound

19

ホルモン - horumon

hormone

20

内分泌システム - ないぶんぴつシステム  nai bunpitsu shisutemu

hệ thống nội tiết/ endocrine system

21

放射能 - ほうしゃのう  houshanou

phóng xạ/ radioactivity

22

原子力 - げんしりょく  genshiryoku

năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân/ atomic energy, nuclear power

23

海洋生態系の汚染 - かいようせいたいけいのおせん   kaiyoukeitaikeinoosen

ô nhiễm sinh thái biển/ pollution of marine ecology

24

作物 - さくもつ sakumotsu

cây trồng, sản xuất/ crops, produce

25

先進国 - せんしんこく sénhinkoku

quốc gia phát triển/ advanced nations

26

森林の消失 - しんりんのしょうしつ  shin rin nosho

biến mất của rừng/ disappearance of forests

27

世代 - せだい  sedai

thế hệ, phụ thuộc/ generation

28

生殖機能 - せいしょくきのう

seishokukinou  

chức năng sinh sản/ reproductive function

29

流産 - りゅうざん ryuuzan

sảy thai/ miscarriage

30

発電所 - はつでんしょ  hatsudensho

nhà máy điện/ power plant

31

活用する - かつようする katsuyousuru

tận dụng tối đa/ to make the most of

32

20世紀 - 20せいき  20seiki

thế kỷ 20/ 20th century

33

後半 - こうはん  kouhan

nửa sau/ second half

34

急激に - きゅうげきに kyuugekini

nhanh chóng/ rapidly

35

解決 - かいけつ  kaiketsu

giải pháp/ solution

36

地球 - ちきゅう  chikyuu

trái đất, địa cầu/ the earth, globe

37

空気 - くうき kuuki

không khí/ air, atmosphere

38

ふえる fueru

để tăng/ to increase

39

被害 - ひがい  higai

thiệt hại/ damage, harm

40

経済的 - けいざいてき keizaiteki

kinh tế/ economic

41

社会的 - しゃかいてき shakaiteki

xã hội/ social

42

沈む - しずむ shizumu

chìm/ to sink

43

土地 - とち  dochi

đất/ soil, land

44

悪い影響 - わるいえいきょう

waruieikyou

ảnh hưởng xấu/ bad influence

45

結果 - けっか  kekka

kết quả, hậu quả/ result, consequence

46

段々 - だんだん  dandan

ngày cảng nhiều/ gradually

47

起こる - おこる  okoru

xảy ra/ to occur, to happen

48

心配 - しんぱい  shinpoi

lo lắng, lo ngại/ worry concern

49

分泌 - ぶんぴ bunpi

tiết/ secretion

50

不快 - ふかい  fukai

khó chịu/ unpleasant

51

自然 - しぜん shizen

tự nhiên/ natural

52

減る - へる  kuru

giảm/ to decrease

53

主に - おもに omoni

chủ yếu/ mainly

54

野原 - のはら  nohara  

cánh đồng/ field

55

氷河 - ひょうが  hyōga  

băng hà/ glacier

56

荒れ地   arechi   

sức khỏe/ heath

57

ジャングル   janguru  

rừng rậm/ jungle

58

風景  fūkei  

cảnh quan/ landscape

59

山と積もる  yama to tsumoru  

đống, chồng chất / pile

60

海 - うみ umi  

biển/ sea

61

島- しま  shima   

đảo/ island

62

煙 - けむり  kemuri

khói/ smoke

63

火山 - かざん  kazan  

núi lửa/ volcano

64

廃棄物 - はいき-も のhaiki-mono

chất thải/ waste

65

水位 - すいい suii  

mực nước/ water level

66

リサイクル   risaikuru

tái chế/ recycling

67

砂漠 - さばく sabaku

sa mạc/ desert

68

砂丘 - さきゆう sakyū  

cồn cát/ dune

69

森 - もり Mori   

rừng/ forest

70

小川 - おがわ Ogawa  

lạch nhỏ/ creek

Các bạn cố gắng học tập chăm chỉ, hoàn thành được mục tiêu đã đặt ra trước khi học Nhật ngữ nhé.Chủ đề hôm nay từ vựng tiếng Nhật về môi trường là chủ đề đề nhỏ, hãy trau dồi thật nhiều kiến thức nhiều hơn nữa nhé các bạn. 

                                       Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com