Từ vựng tiếng Nhật về môi trường - Nhật ngữ
Chào các bạn, bài viết này mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Nhật về môi trường - Nhật ngữ, các bạn đã học chủ đề này chưa. Môi trường có sự ảnh hưởng quan trọng đến cuộc sống sinh hoạt và làm việc của con người đúng không các bạn, dưới đây mình tổng hợp danh sách các từ vựng về môi trường, các bạn xem và lưu về học nhé.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Nhật về nhà và nội thất
>>Bạn đang tự hỏi có nên học tiếng Nhật không
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Nhật, xem chi tiết khóa học tiếng Nhật tại: trung tâm học tiếng Nhật.
Từ vựng tiếng Nhật về môi trường - Nhật ngữ
Hình ảnh một số từ vựng về môi trường
Danh sách từ vựng tiếng Nhật về môi trường
STT |
Tiếng Nhật |
Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 |
環境 - かんきょう |
môi trường/ environment |
2 |
温暖化 - おんだんか ondanka |
sự nóng lên toàn cầu global warming |
3 |
気候の変化 - きこうのへんか kikounokunka |
biến đổi khí hậu/ climate change |
4 |
二酸化炭素 - にさんかたんそ nisankatanso |
carbon dioxide |
5 |
温室効果 - おんしつこうか onshitsu kouka |
hiệu ứng nhà kính/ greenhouse effect |
6 |
農業 - のうぎょう nougyou |
nông nghiệp/ agriculture |
7 |
漁業 - ぎょぎょう gyogyou |
ngư nghiệp/ fishing industry |
8 |
植物 - しょくぶつ shokubutsu |
cây/ plants |
9 |
ぜつめつする |
bị tuyệt chủng/ to become extinct |
10 |
オゾン層のはかい - オゾンそうのはかい |
phá hủy tầng ozon/ destruction of the ozone layer |
11 |
フロンガス - furongasu |
CFCs |
12 |
南極 - なんきょく nankyoku |
nam cực/ south pole |
13 |
有害な - ゆうがいな yuugaina |
có hại/ harmful |
14 |
紫外線 - しがいせん shigaisen |
tia UR/ UV Rays |
15 |
皮膚癌 - ひふがん hifugan |
ung thư da/ skin cancer |
16 |
白内障 - はくないしょう hakunaishou |
đục thủy tinh thể/ cataracts |
17 |
生態系全体 - せいたいけいぜんたい seitaikeizentai |
toàn bộ hệ sinh thái/ the entire eco system |
18 |
有機塩素化合物 - ゆうきえんそかごうぶつ yuukiensokagoubutsu |
hợp chất hữu cơ clo/ chlorinated organic compound |
19 |
ホルモン - horumon |
hormone |
20 |
内分泌システム - ないぶんぴつシステム nai bunpitsu shisutemu |
hệ thống nội tiết/ endocrine system |
21 |
放射能 - ほうしゃのう houshanou |
phóng xạ/ radioactivity |
22 |
原子力 - げんしりょく genshiryoku |
năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân/ atomic energy, nuclear power |
23 |
海洋生態系の汚染 - かいようせいたいけいのおせん kaiyoukeitaikeinoosen |
ô nhiễm sinh thái biển/ pollution of marine ecology |
24 |
作物 - さくもつ sakumotsu |
cây trồng, sản xuất/ crops, produce |
25 |
先進国 - せんしんこく sénhinkoku |
quốc gia phát triển/ advanced nations |
26 |
森林の消失 - しんりんのしょうしつ shin rin nosho |
biến mất của rừng/ disappearance of forests |
27 |
世代 - せだい sedai |
thế hệ, phụ thuộc/ generation |
28 |
生殖機能 - せいしょくきのう seishokukinou |
chức năng sinh sản/ reproductive function |
29 |
流産 - りゅうざん ryuuzan |
sảy thai/ miscarriage |
30 |
発電所 - はつでんしょ hatsudensho |
nhà máy điện/ power plant |
31 |
活用する - かつようする katsuyousuru |
tận dụng tối đa/ to make the most of |
32 |
20世紀 - 20せいき 20seiki |
thế kỷ 20/ 20th century |
33 |
後半 - こうはん kouhan |
nửa sau/ second half |
34 |
急激に - きゅうげきに kyuugekini |
nhanh chóng/ rapidly |
35 |
解決 - かいけつ kaiketsu |
giải pháp/ solution |
36 |
地球 - ちきゅう chikyuu |
trái đất, địa cầu/ the earth, globe |
37 |
空気 - くうき kuuki |
không khí/ air, atmosphere |
38 |
ふえる fueru |
để tăng/ to increase |
39 |
被害 - ひがい higai |
thiệt hại/ damage, harm |
40 |
経済的 - けいざいてき keizaiteki |
kinh tế/ economic |
41 |
社会的 - しゃかいてき shakaiteki |
xã hội/ social |
42 |
沈む - しずむ shizumu |
chìm/ to sink |
43 |
土地 - とち dochi |
đất/ soil, land |
44 |
悪い影響 - わるいえいきょう waruieikyou |
ảnh hưởng xấu/ bad influence |
45 |
結果 - けっか kekka |
kết quả, hậu quả/ result, consequence |
46 |
段々 - だんだん dandan |
ngày cảng nhiều/ gradually |
47 |
起こる - おこる okoru |
xảy ra/ to occur, to happen |
48 |
心配 - しんぱい shinpoi |
lo lắng, lo ngại/ worry concern |
49 |
分泌 - ぶんぴ bunpi |
tiết/ secretion |
50 |
不快 - ふかい fukai |
khó chịu/ unpleasant |
51 |
自然 - しぜん shizen |
tự nhiên/ natural |
52 |
減る - へる kuru |
giảm/ to decrease |
53 |
主に - おもに omoni |
chủ yếu/ mainly |
54 |
野原 - のはら nohara |
cánh đồng/ field |
55 |
氷河 - ひょうが hyōga |
băng hà/ glacier |
56 |
荒れ地 arechi |
sức khỏe/ heath |
57 |
ジャングル janguru |
rừng rậm/ jungle |
58 |
風景 fūkei |
cảnh quan/ landscape |
59 |
山と積もる yama to tsumoru |
đống, chồng chất / pile |
60 |
海 - うみ umi |
biển/ sea |
61 |
島- しま shima |
đảo/ island |
62 |
煙 - けむり kemuri |
khói/ smoke |
63 |
火山 - かざん kazan |
núi lửa/ volcano |
64 |
廃棄物 - はいき-も のhaiki-mono |
chất thải/ waste |
65 |
水位 - すいい suii |
mực nước/ water level |
66 |
リサイクル risaikuru |
tái chế/ recycling |
67 |
砂漠 - さばく sabaku |
sa mạc/ desert |
68 |
砂丘 - さきゆう sakyū |
cồn cát/ dune |
69 |
森 - もり Mori |
rừng/ forest |
70 |
小川 - おがわ Ogawa |
lạch nhỏ/ creek |
Các bạn cố gắng học tập chăm chỉ, hoàn thành được mục tiêu đã đặt ra trước khi học Nhật ngữ nhé.Chủ đề hôm nay từ vựng tiếng Nhật về môi trường là chủ đề đề nhỏ, hãy trau dồi thật nhiều kiến thức nhiều hơn nữa nhé các bạn.
Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com