TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật về phòng tắm

Các bạn học và yêu tiếng Nhật thân mến, hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Nhật về phòng tắm nhé, các bạn đã học chủ đề này chưa?. Dưới đây là danh sách mình tổng hợp về các từ vựng liên quan đến phòng tắm, các bạn xem và lưu lại học nhé.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến văn phòng

>>Tài liệu hướng dẫn tập viết chữ hiragana và katakana

Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Nhật, có thể xem chi tiết các khóa học tại: trung tâm tiếng Nhật tại Hà Nội.

                                       Từ vựng tiếng Nhật về phòng tắm

f:id:TrungTamTiengNhat:20181029101222j:plain

                             Hình ảnh một số từ vựng tiếng Nhật về phòng tắm

Danh sách các từ vựng tiếng Nhật về phòng tắm:

STT

Tiếng Nhật

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

浴室 (よくしつ)     yokushitsu

phòng tắm/ bathroom      

2

入浴 (にゅうよく)   nyuuyoku

phòng tắm/ bath

3

ヘアドライヤー  headoraiyaa

máy sấy tóc/ hair dryer

4

コンセント   konsento

ổ cắm điện/ power point

5

鏡 (かがみ) kagami

gương/ mirror

6

タオル taoru

khăn lau/ towel

7

浴槽 (よくそう) yokusou

bồn tắm/ bathtub

8

シャワー shawaa

vòi sen/ shower

9

シャワーカーテン shawaakaaten

rèm tắm/ shower curtain   

10

ヘアブラシ heaburashi

bàn chải/ brush

11

櫛 (くし) kushi

lược/ comb

12

シャンプー shanpuu

dầu gội đầu/ shampoo

13

せっけん (せっけん) sekken

xà phòng/ soap

14

ボディーソープ(Bodiisoopu)

Xà phòng tắm/ Body soap

15

ハンドソープ(Handosoopu)

Xà phòng tay/ Hand soap

16

トイレ toire

nhà vệ sinh/ toilet

17

トイレットペーパー(Toiretto peepaa)

Giấy vệ sinh/ Toilet Paper  

18

歯磨き粉 (はみがきこ) hamigakiko

kem đánh răng/ toothpaste

19

歯ブラシ (はぶらし) haburashi

bàn chải đánh răng/ toothbrush

20

石けん入れ  (せっけんいれ) sekkenire

xà phòng/ soap dish  

21

蛇口 (じゃぐち)   jaguchi

vòi nước/ tap

22

剃刀 (かみそり) kamisori

dao cạo/ razor

23

カミソリの刃 (カミソリのは) kamisori no ha

lưỡi dao cạo/ razor blade

24

洗面台 (せんめんだい) senmendai

bồn rửa/ sink

25

排水管 (はいすいかん) haisuikan

cống thoát nước/ drain

26

栓(せん) sen

phích cắm/ plug

27

キャビネット  kyabinetto

tủ phòng tắm/ bathroom cabinet

28

香水 (こうすい) kousui

nước thơm/ perfume

29

タオル掛け (タオルかけ) taoru kake

giá treo khăn/ towel rack

30

綿棒 (めんぼう) menbou

bông chồi/ cotton bud

31

コットンボール kottonboru

bông bóng/ cotton ball

32

化粧品 (けしょうひん) keshouhin

trang điểm/ make-up

33

ピンセット (ピンセット) pinsetto

nhíp/ tweezers

34

爪やすり (つめやすり)  tsume yasuri

giũa móng tay/ nail file

35

バスマット basumatto

thảm tắm/ bathmat

36

洗濯機 (せんたくき)  sentakuki

máy giặt/ washing machine

37

洗面台 (せんめんだい)  senmendai

chậu rửa/ wash stand

38

洗剤 (せんざい) senzai

bột giặt/ laundry detergent

39

ハンガー hangaa

móc treo/ hanger

40

衣類乾燥機 (いるいかんそうき) iruikansouki

máy sấy quần áo/ clothes dryer

 

Các bạn lưu danh sách từ vựng về học nhé, từ vựng tiếng Nhật về phòng tắm ở trên đây mình nghĩ các bạn sẽ học nhanh và dễ nhớ vì các thiết bị vật dụng trong phòng tắm ngày nào chúng ta cũng sử dựng và nhìn thấy nó đúng không các bạn. Chúc các bạn học tập chăm chỉ, đạt kết quả tốt trong quá trình học tập nhé.

                                                     Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com