TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật về quần áo và tư trang

Quần áo và tư trang là 2 thứ chúng ta không thể thiếu, mỗi ngày chúng ta đi làm hay ở nhờ đều có những bộ quần áo khác nhau phải không các bạn. Hôm nay, mình gửi đến các bạn từ vựng tiếng Nhật về quần áo và tư trang, các bạn xem danh sách mình tổng hợp dưới đây nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

Bạn quan tâm và muốn học tiếng Nhật, xem chi tiết khóa học tiếng Nhật tại: trung tâm dạy tiếng Nhật.

Đọc thêm:

>>Chủ đề từ vựng tiếng Nhật Bản về thiên nhiên.

>>Tìm hiểu về văn hóa trong cách cúi chào của người Nhật khi giao tiếp.

                                Từ vựng tiếng Nhật về quần áo và tư trang

 

f:id:TrungTamTiengNhat:20181121101525j:plain

                                Hình ảnh một số từ vựng tiếng Nhật về trang phục

Danh sách một số từ vựng tiếng Nhật về quần áo và tư trang:

 

STT

Tiếng Nhật

Tiếng Anh/ Tiếng Việt

1

服  fuku    

Quần áo/ clothes

2

衣服 / いふく ifuku

Quần áo/ clothes

3

衣料品 / いりょうひん

iryouhin

Quần áo, May mặc/ Clothing, Garment

4

着物 / きもの kimono

Kimono

5

コート ko-to

Áo khoác/ Coat

6

オーバー o-ba-

Áo choàng/ Overcoat

7

レインコート reinko-to

áo mưa/ Raincoat

8

スーツ su-tsu

Bộ đồ/ Suit

9

上着/ うわぎ uwagi

Áo khoác/ Coat, Jacket

10

マフラー Mafurā   

khăn/ A scarf

11

タオル taoru

khăn/ towel

12

ショール shooru

khăn choàng/ shawl

13

ぼうし/ 帽子  Bōshi

mũ/ A hat

14

かさ / 傘  Kasa

ô/ An umbrella

15

シャツ shatsu

áo sơ mi/ shirt

16

ワイシャツ waishatsu

Áo sơ mi trắng/ White Shirt

17

ティシャツ tee-shatsu

áo phông/ t-shirt

18

下着 /  したぎ   shitagi

Đồ lót/ Underwear

19

水着 mizugi

Áo tắm/ swimsuit

20

パンツ pantsu

Quần lót, Đồ lót/ Underpants, Underwear

21

ビキニ bikini

bikini

22

ブラジャー buraja-

yếm, áo ngực/ Brassiere, Bra

23

腕輪 udewa

vòng đeo tay/ bracelet

24

パジャマ pajama

đồ ngủ/ pajamas

25

首輪 kubiwa

vòng cổ/ necklace

26

ブレザー bureza-

áo nỉ ngắn/ Blazer

27

ストッキング  sutokkingu

vớ/ stockings

28

ブラウス burausu

áo cánh/ Blouse

29

バスローブ   basuroobu

áo choàng tắm/ bath robe

30

ドレス doresu

váy/ Dress

31

スカート sukaato

váy/ skirt

32

手袋 tebukuro

găng tay/ gloves

33

ズボン zubon

Quần/ Trousers

34

半ズボン/ はんズボン hanzubon

Quần ngắn/ Short Pants

35

ショーツ sho-tsu

Quần sóc/ Shorts

36

セーター seetaa

áo len/ sweater

37

帽子 boushi

mũ/ hat, cap

38

ジーンズ ji-nzu

Jean

39

パンツ pantsu

quần dài/ pants

40

エプロン epuron

tạp dề/ apron

41

カーディガン ka-digan

áo nịt/ Cardigan

42

マスク masuku

mặt nạ/ mask

43

イヤリング    iyaringu

Bông tai/ Earring

44

ピアス piasu

Bông tai xỏ/ Pierced Earring

45

ネクタイ nekutai

Cà vạt/ Necktie

46

ネクタイ nekutai

cà vạt/ tie

47

ハンカチ hankachi

khăn tay/ handkerchief

48

眼鏡 megane

kính đeo/ glasses, spectacles

49

指輪/ ゆびわ     yubiwa

nhẫn/ Ring

50

ベルト beruto

Thắt lưng/ Belt

51

ブロチ burochi

Trâm/ bros

52

靴/ くつ kutsu

Giày/ Shoes

53

制服 seifuku

Đồng phục/ uniform

54

靴下/ くつした  kutsushita

Bít tất, vớ/ Socks

55

kabuto

mũ bảo hiểm, nón/ helmet, headpiece

56

スニーカー suni-ka-

Giày thể thao/ Sneakers

57

スリッパ surippa

Dép đi trong nhà/ Slippers

58

サンダル sandaru

Dép/ Sandals

59

ハイヒール haihi-ru

Giày cao gót/ High Heeled Shoes

60

ポケット poketto

túi/ pocket

61

ミニスカート  minisukaato

váy ngắn/ mini skirt

62

レギンス reginsu

xà cạp/ leggings

63

ハイヒール haihiiru

Giày cao gót/ high heels

Các bạn vừa xem danh sách từ vựng tiếng Nhật về quần áo và tư trang, mong rằng đây là kiến thức cần thiết và hữu ích với các bạn, hãy lưu lại học và chia sẻ với bạn bè cùng học nhé. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục Nhật ngữ.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com