TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Nhật về phim ảnh

Chào mọi người, bài học hôm nay chúng ta học về từ vựng tiếng Nhật với đề về phim(映画). Có nhiều bạn thích học ngôn ngữ bằng cách xem phim: phim truyền hình, phim hoạt hình...vì vậy mình nghĩ bài học từ vựng tiếng Nhật về phim hôm nay hữu ích với các bạn. Dưới đây là danh sách từ vựng, các bạn xem và lưu lại học nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Nhật về phần mềm và khoa học máy tính.

>>Từ điển học tiếng Nhật bằng hình ảnh.

Bạn có nhu cầu và quan tâm học tiếng Nhật, xem chi tiết các khóa học tiếng Nhật tại: trung tâm tiếng Nhật tại Hà Nội.

                                           Từ vựng tiếng Nhật về phim ảnh

f:id:TrungTamTiengNhat:20181115102721j:plain

                          

Danh sách các từ vựng tiếng Nhật về phim ảnh

 

STT

Tiếng Nhật

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

映画 , えいが  eiga 

phim/ movie

2

俳優, はいゆう  haiyuu

diễn viên/ actor

3

女優,じょゆう  joyuu

nữ diễn viên/actress

4

物語, ものがたり  monogatari

câu chuyện/ story

5

監督, かんとく  kantoku

Giám đốc/ director

6

あらすじ   arasuji

cốt truyện/ plot

7

映画館  eigakan

Rạp chiếu phim/ cinema

8

映画祭 eigasai

Liên hoan phim điện ảnh/ film festival

9

芸術 geijutsu

nghệ thuật/ art

10

芸術家  geijutsuka

nghệ sĩ/ artist

11

鑑賞券 / チケット kanshouken/chiketto

Vé/ ticket

12

観る miru

để xem/ to watch

13

観客 kankyaku

khán giả/ audience

14

ポップコーン poppukoon

bắp rang bơ/ popcorn

15

映画泥棒 eigadorobou

phim tên trộm/ movies thief

16

前売り券 maeuriken

vé được bán trước/ ticket sold in advance

17

ジャンル janru

Thể loại/ genre

18

ホラー horaa

Kinh dị/ horror

19

アクション akushon

Hành động/ action

20

コメディ komedi

Hài kịch/ comedy

21

ラブコメ rabukome

phim hài tình yêu/ love comedy

22

恋愛 ren'ai

tình yêu/ love

23

動画 douga

video

24

写真 shashin

Hình ảnh/ foto

25

記者 kisha

Phóng viên/ reporter

26

新聞 shinbun

báo newspaper

27

新聞記者 shinbunkisha

Phóng viên báo/ newspaper reporter

28

演技 engi

Diễn xuất/ acting

29

映写機 eishaki

Máy chiếu/ projector

30

雑誌 zasshi

Tạp chí/ magazine

31

小説 shousetsu

Tiểu thuyết/ novel

32

小説家 shousetsuka

Tiểu thuyết gia/ novelist

33

作家 sakka

Tác giả/ author, writer

34

邦画 houga phim

Nhật Bản/ japanese film

35

発表 happyou

thông báo/ announcement

36

放送 housou

phát sóng/ broadcasting

37

ラジオ rajio

radio

38

カメラ kamera

camera

39

デジカメ dejikame

ảnh kỹ thuật số/ camera digital

40

音楽 ongaku

âm nhạc/ music

41

uta

bài hát/ song

42

歌手 kashu

ca sĩ/ singer

43

楽器 gakki

nhạc cụ/ instrument

44

歌舞伎 kabuki

kabuki

45

ドラマ dorama

bộ phim truyền hình/ drama

46

アニメ anime

phim hoạt hình/ anime

47

漫画 manga

phim hoạt hình/ manga, cartoon

48

漫画家 mangaka

người vẽ tranh biếm họa/ cartoonist

49

時代劇 jidaigeki

bộ phim lịch sử/ historical drama

50

西部劇 seibugeki  

phim phương tây/ western film

51

怪獣 kaijuu

quái vật/ monster

52

主演 shuen

diễn viên/ starring

53

お送りします ookuri shimasu

trình bày bởi/ presented by

54

俳優 haiyuu

diễn viên/ actor

55

女優 joyuu

Nữ diễn viên/ actriss

56

男優 dan'yuu

nam diễn viên/ actor

57

監督 kantoku

Giám đốc/ director

58

脚本 kyakuhon

Kịch bản/ screenplay

59

脚本家 kyakuhonka

Biên kịch/ playwright

60

画家 gaka

Họa sĩ/ painter

61

字幕 jimaku

Phụ đề/ subtitle

62

番組 bangumi

Chương trình/ program

63

提供 teikyou

tender/offer

64

広告 koukoku

Quảng cáo/ ads

65

テレビ terebi

Truyền hình, ti vi/ Television

66

uwasa

Tin đồn/ rumor

67

声優 seiyuu

Diễn viên lồng tiếng/ dubber

68

主人公 shujinkou

Nhân vật chính/ protagonist

69

敵対者 tekitaisha

đối thủ/ antagonist

70

海賊版映画 kaizokuhan eiga

Phim lậu/ pirated movies

 

Các bạn thấy chủ đề này có thú vị không, hãy lưu tài liệu về học và chia sẻ với bạn bè cùng học nhé, chủ đề này chắc cũng sẽ dễ dàng với các bạn học nếu các bạn hay xem phim Nhật. Cố gắng chăm chỉ để đạt được kết quả tốt nhất nhé, chúc các bạn học tập tốt.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com