TrungTamTiengNhat’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html

Sử dụng trợ từ tiếng Nhật ‘ね’ và ‘か’ khi kết thúc câu

Các bạn ơi, các bạn còn nhớ mình đã chia sẻ với các bạn 2 trợ tự ‘no’ và ‘yo’ khi kết thúc không, các bạn không nhớ có thể xem lại bài viết của mình để học nhé. Bài viết này mình chia sẻ với các bạn cách sử dụng trợ từ tiếng Nhật ‘ね’ và ‘か’ khi kết thúc câu, các bạn hãy cùng học nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.

Đọc thêm:

>>Tiếng Nhật - lời chào và cách diễn đạt hàng ngày.

>>Từ điển học tiếng Nhật bằng hình ảnh.

Bạn có nhu cầu học tiếng Nhật từ giao tiếp cơ bản đến biên phiên dịch, hãy xem chi tiết khóa học đào tạo tiếng Nhật tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.

                         Sử dụng trợ từ tiếng Nhật ‘ね’ và ‘か’ khi kết thúc câu

1. Trợ từ tiếng Nhật ね - ne

Cách sử dụng trợ từ ‘ね - ne’ trong tiếng Nhật

ね - ne’ trợ từ được sử dụng với bất kỳ loại câu nào: lịch sự, không lịch sự và khi nói thường được kéo dài đến nee. Nó thường được sử dụng để là âm thanh để thu hút sự chú ý trước một câu, hoặc như là một trợ từ kết thúc câu nhấn mạnh.

Khi sử dụng trước một câu, nó có thể kết hợp với ‘あのーano’:

Ví dụ:

あのね?---> uhm?/ Bạn biết không?...

‘ね’ và ‘あのね’ khi được sử dụng trước một câu có thể được sử dụng để bắt đầu một cuộc trao đổi, trò chuyện hoặc để thu hút sự chú ý của ai đó.

Khi sử dụng ở cuối câu, nó biến câu lệnh bình thường thành câu có ý nghĩa như tuyên bố, ra lệnh, nhấn mạnh.

Có vô số cách khác nhau để dịch từ cuối câu, chẳng hạn như: Bạn cho là gì?, phải không?...

Đôi khi việc thêm vào cuối câu cho thấy người nói mong muốn xác nhận một điều gì đó, nhưng thường thì không phải là ở cuối câu chỉ đơn giản là một lời nhắc để người nghe đồng ý hoặc nhắc nhở cho người nghe.

Trong nhiều trường hợp, sử dụng trợ từ ‘ね - ne’ trong câu không cần sự phản hồi từ người nghe.

Ví dụ, các bạn có biết câu: ‘そうですね - sou desu ne’ (theo nghĩa đen là đúng, phải không?) Thường được nói khi nghĩ về những gì cần nói và không cần phải trả lời. 

Tùy thuộc vào hoàn cảnh, các câu dài kết thúc bằng ne cũng có thể hoàn toàn hoặc chủ yếu là hùng biện, cường điệu, tương tự cũng không yêu cầu trả lời.

Ví dụ:

その試験は大変でしたね。(Sono shiken wa taihen deshita ne).

---> Bài kiểm tra rất khó, nhỉ.

Trợ từ ‘ね ne’ có thể được kết hợp với trợ từ ‘よ yo’ để tạo ra một câu vừa nhấn mạnh vừa bán tu từ. Và khi hai trợ từ này được kết hợp, ‘よ yo’ luôn đứng trước ‘ね ne’:

Ví dụ:

の 試 大 変 で し た よ ね。(Sono shiken wa taihen deshita yo ne.)

---> Bài kiểm tra rất khó phải không!

>>Sử dụng trợ từ tiếng Nhật の(no), よ(yo) khi kết thúc câu.

2. Trợ từ tiếng Nhật か - ka

Cách sử dụng trợ từ tiếng Nhật: ‘ka - か

a. Dùng để đặt câu hỏi.

Khi bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật, thì ‘か’ sẽ được giới thiệu và dùng cho câu hỏi.

Trong Nhật ngữ, câu hỏi không nhất thiết phải có dấu chấm hỏi khi ở cuối câu kết thúc bằng trợ từ để hỏi.

Đôi khi các câu hỏi cũng không sử dụng trợ từ để hỏi, vì vậy vẫn phải có dấu chấm hỏi ở cuối câu.

Ví dụ:

  • かわちゃんはピアノを弾けますか。
  • かわちゃんはピアノを弾けます?

b. Để chỉ sự lựa chọn.

Cách sử dụng thứ 2, か có nghĩa là hay, hoặc;  か được đặt giữa 2 danh từ để tạo ra sự lựa chọn A hoặc B.

Ví dụ:

  • これは鉛筆 ですか、ボールペン ですか。
  • Cái này là bút chì hay bút bi.

c. Để chỉ ra sự không chắc chắn hoặc thiếu quyết đoán, do dự.

Nó có thể được đặt sau các cụm từ trong các câu lớn hơn để biểu thị sự không chắc chắn hoặc thiếu quyết đoán.

Trên đây là tất cả những thông tin về trợ từ tiếng Nhật ne, ka… có thắc mắc gì các bạn hãy bình luận phía dưới để trao đổi và chia sẻ kiến thức cho nhau các bạn nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ, sớm đạt được kiến thức phục vụ tốt cho công việc và cuộc sống nhé.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com